Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 01/04/2013

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
85
581
3517
0042
0879
6780
13891
00309
80622
52646
68180
39474
05183
24025
32751
84225
19728
554697
Phú Yên
PY
93
014
8652
8200
6175
0325
39636
37972
18157
73502
95060
32235
98104
21852
33181
65231
53174
264633
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
62
498
1785
2715
6262
2381
39567
98990
57356
34559
44865
73209
38087
40906
98429
54186
36550
631196
Khánh Hòa
KH
19
599
2482
3614
3055
6017
79257
02908
71667
01474
33188
49673
90288
04982
73307
61223
07694
676118
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
19
831
7716
3669
5392
2841
02130
57779
56476
86584
63750
02946
75946
42986
71793
63832
52334
170253
Q.Ngãi
QNG
01
652
4421
2996
0110
2428
38946
64837
90728
00233
71757
22097
82171
70210
67466
86548
91175
897239
Đ.Nông
DNO
89
739
1412
2956
6420
1321
39394
61896
01797
85552
48376
66888
52674
91981
70892
28352
08822
007446
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
28
665
4404
0392
8600
2424
34516
79990
77885
10671
90600
43600
71868
48769
44659
35443
97283
327865
Ninh Thuận
NT
49
940
3936
5874
9837
2117
43752
17413
67742
69163
83584
17566
27838
79205
44214
75552
87083
920086
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
56
316
4776
2725
4029
0760
39893
77133
73818
35597
65902
38972
01824
15236
23966
18512
29546
879026
Quảng Trị
QT
04
225
3008
6353
8261
3146
93089
86095
75772
26095
73882
32864
77241
69307
53245
77149
91239
791369
Quảng Bình
QB
03
488
7792
6020
7399
2762
84306
06009
96373
76182
01139
25446
80398
58866
25205
93619
97903
47938
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
78
055
8038
5101
2334
7678
09855
82944
93371
89827
54055
54578
63245
16671
75261
24407
53785
343060
Khánh Hòa
KH
86
918
7453
7096
3730
2200
64112
11262
79530
59722
13832
53270
21016
59680
45364
21483
84315
855523
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
43
387
0575
9290
2799
0989
16131
99481
48351
52481
13022
41781
18724
48830
97476
87438
32601
742004
Quảng Nam
QNM
67
119
8477
8660
7611
7696
70442
21719
35506
84392
02426
91483
54381
44794
41901
98157
63037
915742
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9