Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 31/12/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
66
951
4842
1367
4781
6833
30031
18082
09837
01322
26908
97290
00499
07137
44532
13807
71854
244743
Quảng Trị
QT
17
543
1332
3344
9288
5448
40424
14614
98569
48075
86341
77037
86258
78566
23455
60240
22012
572654
Quảng Bình
QB
26
409
7395
7453
4777
6293
98094
45048
78582
55444
66527
52275
85591
98613
87915
36125
06851
592241
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
39
388
5223
8819
6722
9869
89666
41333
84704
60943
61926
30391
87579
65568
78615
11803
90265
922500
Khánh Hòa
KH
08
270
5062
9113
5400
3486
76870
51675
48779
07489
75159
92303
83901
11662
21743
53813
71588
431152
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
32
225
9881
1046
2134
5976
88653
44690
65608
94132
49800
61536
69060
39985
51981
91732
71410
027845
Quảng Nam
QNM
76
916
4812
0827
4852
3195
89215
29990
51370
44124
42895
13923
24325
79198
60529
22160
84238
888870
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
69
812
8707
7975
7219
7167
61454
72115
35512
83325
23558
43085
13735
36978
62560
96317
93210
576572
Phú Yên
PY
53
810
0009
8152
4422
4458
10892
68558
87751
88255
65222
99797
31446
10179
95294
36721
93627
632805
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
55
653
9630
5965
3837
1877
06239
47492
80330
93315
67534
92931
35586
91524
40431
40136
49720
496545
Khánh Hòa
KH
31
419
7394
8588
5345
9350
95387
38300
28478
31766
11045
28091
69678
54485
84420
09733
39827
246793
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
59
373
7454
9867
7964
2418
99058
98084
24913
10764
79653
24987
78926
66862
78342
73035
74658
055413
Q.Ngãi
QNG
40
327
0984
3944
3459
2102
06775
78092
93365
89080
59413
10728
96243
39914
41146
03265
50750
083998
Đ.Nông
DNO
16
358
5976
5259
4461
0505
49935
98791
75930
64439
46498
01324
61016
13191
93166
36216
21311
878738
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
94
820
8778
4196
6455
8569
63926
02964
68039
83084
59031
14282
98493
37836
32108
37401
55085
428962
Ninh Thuận
NT
40
067
3226
3778
7643
4973
52850
85486
73763
73607
64831
48378
63705
67140
43273
50841
33930
365290
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9