Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 01/05/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
75
108
6106
6690
6283
1388
33339
43776
18369
10153
36936
28453
30999
67652
20659
78075
44879
598746
Quảng Trị
QT
78
351
4863
5916
1023
7750
76453
16166
74788
69381
15768
80015
09442
51337
84999
01004
23516
330924
Quảng Bình
QB
91
370
1349
0353
7180
9784
86377
22614
00672
05712
07717
70077
71245
51755
11864
25793
29561
350280
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
03
632
0249
9601
7039
3518
17244
39076
43089
93564
86102
66321
81805
81359
41358
82728
23006
697657
Khánh Hòa
KH
67
941
6608
9378
9038
8391
98342
30843
13318
50298
29516
60484
96926
37769
61535
73667
29569
249254
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
09
524
5209
7404
2721
4510
66053
52702
35511
72839
61962
02753
85412
05344
85779
14031
23832
979282
Quảng Nam
QNM
22
575
4625
5949
4688
5101
77423
02390
00833
08319
12013
01085
28593
54698
50613
65481
76051
885534
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
97
863
6832
1233
4164
0049
11373
21029
72903
92778
17292
34601
02095
86512
78212
21416
97955
598797
Phú Yên
PY
92
259
7301
4313
2894
4533
33767
59456
14447
12105
24121
97496
95868
95237
51707
20803
16608
368303
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
42
533
2070
7795
2457
5423
38326
92719
14376
64600
20622
14465
72092
18386
56126
48880
65069
825073
Khánh Hòa
KH
26
226
2611
0423
8991
0750
94288
24286
00702
42684
41920
34403
82699
83520
22416
12519
79618
797063
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
26
716
6055
0471
0453
0987
78275
63120
49611
92044
99940
50751
95403
57212
73303
73828
60574
150924
Q.Ngãi
QNG
88
895
3216
3651
1792
5714
56751
91697
37300
97548
98785
69276
07851
38441
56717
41084
61155
241436
Đ.Nông
DNO
38
073
1841
0618
2092
5504
35258
95801
56555
53843
45729
82127
38125
32147
25822
40720
60122
564243
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
31
523
3297
4526
5889
0077
93104
18017
57348
33996
20828
54937
54808
41715
34495
28159
46317
154877
Ninh Thuận
NT
73
538
8263
8165
8654
7866
80846
77312
93709
93778
19921
26439
15627
40051
65972
32679
09436
719808
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9