Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 29/03/2015

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
38
575
8701
2397
6610
7790
73055
90066
80318
06907
28045
97647
92673
95332
18389
76083
92369
081955
Khánh Hòa
KH
09
214
7960
3564
7240
9112
25149
76862
18197
60353
66479
34422
27731
25231
51495
62247
61427
058668
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
03
492
6449
4306
3986
9949
88916
38682
28011
92454
03915
31676
47418
92271
61294
04471
53954
110717
Q.Ngãi
QNG
03
430
7466
0046
8975
6723
90632
83691
37166
85209
25604
37316
11486
66932
73629
64457
69946
425132
Đ.Nông
DNO
47
315
1720
2038
8242
8341
23528
58677
25061
90117
29508
70877
49040
49259
21230
55018
79322
332851
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
25
731
6392
1621
2297
5261
25139
79647
57360
37011
49369
33528
18763
07748
34279
80504
66986
660643
Ninh Thuận
NT
02
486
8475
3724
9693
6370
33592
18437
50169
79923
33392
65236
51052
03643
55178
36784
08416
861993
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
12
876
5663
1123
9065
8419
35803
18171
78264
02218
59507
48792
49431
41832
56058
42352
26718
484459
Quảng Trị
QT
14
640
1663
8037
9945
9852
13426
13647
21529
71371
22508
69173
98413
02695
17512
78005
33977
929321
Quảng Bình
QB
27
258
7652
1616
4538
8113
06384
25936
46539
19620
00993
64614
91696
88320
38694
08801
89265
476719
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
81
604
7573
9116
6466
3029
67770
72673
47157
08491
68949
68593
64081
53029
11892
32131
52233
785984
Khánh Hòa
KH
42
065
1798
0980
8565
5550
87011
94948
63790
80439
71744
80623
68085
02855
60627
39180
31749
253517
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
90
729
8092
8924
7314
1671
98298
35248
28037
39682
82691
70195
28348
40016
86103
59612
22095
003748
Quảng Nam
QNM
17
415
6658
2560
2585
5453
04303
88932
05444
64062
66103
87398
85664
84663
53486
25839
98081
229660
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
33
216
1401
5408
8224
6297
96279
56391
79252
25927
64028
27211
44117
25989
24787
94277
36589
396821
Phú Yên
PY
65
523
0080
2092
3052
5189
92450
25030
89981
47248
79541
23594
30067
68126
07017
28923
81356
085762
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9