Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 01/01/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
01
493
0542
0522
5527
8578
00131
25643
32354
14252
93762
55777
57767
45373
67115
39596
82274
872912
Quảng Trị
QT
92
721
0018
5109
3728
8880
83051
52586
63805
28134
10796
42210
82920
00846
22929
09053
12738
253075
Quảng Bình
QB
06
936
0123
4473
4278
2741
00081
31713
15669
62869
09233
70687
44008
50465
68934
17326
21684
028947
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
58
525
1790
7403
1573
2493
55910
32100
72072
82001
26867
14766
98528
47931
65241
88384
55126
623087
Khánh Hòa
KH
72
300
7157
0808
0848
5668
01325
79532
25446
18316
86036
95760
64948
44024
45088
79484
55903
408497
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
26
289
4285
2322
5523
1097
30360
84391
62738
42558
11289
47292
45021
52165
95893
90367
16714
052682
Quảng Nam
QNM
09
702
2036
1018
2996
5855
53391
82847
59399
19707
62996
90720
97283
05408
62698
38694
69425
816885
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
15
548
9245
3677
9369
9966
11588
32404
60133
77828
52942
35708
17880
26608
40735
65347
26720
610043
Phú Yên
PY
34
866
2221
5310
7533
2678
13138
05705
80145
77350
94747
29568
98380
09940
15898
61628
16040
424439
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
55
393
5785
6311
4956
0479
97964
18644
82409
56248
64505
09541
17112
28668
36432
93144
44049
422552
Khánh Hòa
KH
40
360
6208
5244
7469
1733
15341
48417
49110
36783
53349
88794
44953
17714
12025
81656
81321
545602
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
42
426
3202
6641
5824
4362
57443
09682
11231
03178
65962
59774
10639
36285
50161
68892
89482
986268
Q.Ngãi
QNG
56
688
2835
0669
2458
0737
62499
96943
60100
54740
18324
12470
88069
85043
56730
61024
94048
615297
Đ.Nông
DNO
47
138
7740
7787
6599
8272
45147
52445
27528
72175
08777
92434
98961
88733
63428
20497
34680
731726
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
03
011
0560
9660
9151
2013
67932
07620
22072
11226
87806
77249
73766
48916
91886
04194
45290
075474
Ninh Thuận
NT
88
844
9804
3523
9294
4348
61108
47832
69237
44501
76487
52029
45596
22546
78866
03936
39710
299596
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9