Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 31/08/2014

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
04
980
9265
7497
4792
3252
09723
76315
85944
60282
01149
54468
15077
80645
65281
96530
55915
985519
Khánh Hòa
KH
09
847
5563
6995
2040
9705
46675
26852
50207
01025
12636
71689
43610
08729
82389
88757
57887
121977
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
69
026
4435
6297
5279
6249
87050
15419
21767
94520
13019
70922
83684
57498
91576
82234
34381
547591
Q.Ngãi
QNG
36
252
0668
7743
5835
7580
30699
91436
28715
06456
67704
16841
55031
50902
30398
32438
04526
665516
Đ.Nông
DNO
96
662
2556
4212
7411
9568
45703
99128
29333
98560
70822
77078
47087
26057
96402
94185
18943
095573
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
55
152
2672
4122
9527
0067
07144
12466
53774
77473
41572
28542
37642
51026
96861
52225
32218
550260
Ninh Thuận
NT
22
749
9471
5817
8024
0651
84937
47227
00337
54809
38578
51125
71486
09973
09213
67012
76722
219434
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
96
481
4764
2792
3278
8185
83359
76238
86997
25348
26874
63898
67147
65696
35396
06053
62123
854903
Quảng Trị
QT
25
152
1946
2381
0930
0812
65887
49316
50239
15117
99805
05195
34753
43276
05550
47556
90809
272196
Quảng Bình
QB
51
724
2330
9331
3342
6433
41031
30662
19359
71139
15183
17834
86825
55978
22734
14899
93096
055703
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
98
801
5616
5388
8092
4540
09669
61415
04654
34378
86556
39862
90621
71200
91546
35383
08884
461705
Khánh Hòa
KH
34
444
2378
2373
7039
8640
12956
60785
64259
96830
19928
66458
94929
24841
49296
87804
18480
446767
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
31
363
9905
7725
7650
5400
23360
41260
64702
91979
99215
58983
98256
91019
53049
98938
51110
575504
Quảng Nam
QNM
98
930
0204
1924
9457
2005
18587
40597
00043
30572
58228
72928
02281
93651
31928
95720
09146
098061
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
92
535
2106
1497
7986
3218
59326
31325
21320
95932
91152
98291
11823
21190
19053
17309
40773
890949
Phú Yên
PY
54
664
6391
3225
2318
6421
07093
96234
85144
33604
33451
25490
94637
58584
40646
92805
33934
737749
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9