Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 31/01/2016

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
74
958
8026
4519
8096
5403
70447
30579
39340
61455
89635
37789
00123
11219
02448
10277
13452
055093
Khánh Hòa
KH
87
685
2978
6284
1635
8482
27144
55362
49844
09735
77515
32377
59599
38721
11207
95694
43663
527923
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
87
227
0200
9428
5733
9621
45216
53396
00716
67158
03396
33642
57661
53537
79335
60773
79201
992843
Q.Ngãi
QNG
85
024
3106
7031
2701
8027
93251
93260
33054
06293
54701
66327
80898
20259
36889
83346
49174
484131
Đ.Nông
DNO
52
623
3560
2755
1695
5700
23062
17873
42125
46679
24074
92701
03711
91184
71797
88209
06068
866260
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
93
367
6142
5551
2116
2523
20827
56566
55153
15360
38166
88823
46154
58981
42323
23439
45879
675246
Ninh Thuận
NT
95
885
9300
0061
1641
0476
84375
83705
19407
87636
74926
62068
58490
40588
98437
05958
95170
746641
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
46
683
3116
1296
5483
0797
69383
94208
20913
81782
98540
00144
60136
63215
54470
92704
70189
249871
Quảng Trị
QT
23
729
9141
5353
3547
3572
13220
28185
71215
68997
27890
04340
97334
03816
94285
68259
05398
874926
Quảng Bình
QB
96
513
4571
2509
7873
3826
06460
66672
70573
47586
26002
40685
95175
84122
47222
57795
46068
534753
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
51
820
2155
7237
6987
0342
76379
80052
41089
12515
04262
27385
43833
83079
92505
28842
08046
916249
Khánh Hòa
KH
86
129
0835
0198
4044
2688
88401
58547
61212
78794
25517
30352
47903
74545
24491
21688
08114
240427
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
43
283
8558
5133
4876
3657
97736
73904
85445
86421
40023
69386
11778
04002
24710
53715
49216
881708
Quảng Nam
QNM
72
646
0808
2713
5048
2951
95894
19917
84903
54455
14012
84391
53442
18939
39153
39986
07856
761654
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
60
888
0270
4072
3020
3694
32318
67703
64761
69366
84651
36294
94536
05248
86986
87837
12622
285335
Phú Yên
PY
58
181
3554
5994
2013
1896
31294
97302
07953
23019
48014
57830
16834
87427
43387
26695
08529
863273
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9