Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 30/07/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
02
409
2282
6345
7226
4318
55283
07284
21021
92085
03636
82866
62936
48683
48598
39458
86786
261892
Quảng Trị
QT
28
115
0614
9338
9161
9027
14096
74763
89832
69883
79640
76500
43289
90791
97351
50358
28637
542553
Quảng Bình
QB
38
385
5837
4853
8160
5273
43105
99186
52458
33271
20835
71074
18626
24056
38078
11290
82454
117590
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
52
018
6387
8108
3207
2049
02571
72692
89907
74681
59102
51281
55326
44969
32643
05312
97363
239095
Khánh Hòa
KH
50
084
6114
7185
7678
8261
71731
60541
29755
23479
46178
35318
32641
52987
11216
79005
90643
927526
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
65
555
9234
8817
1035
9476
78560
62749
69077
47420
84205
00815
74667
61329
10622
75676
26661
647631
Quảng Nam
QNM
40
610
6953
1296
5570
2168
37025
96508
50439
58919
12770
38478
62560
95846
97200
76463
65485
726323
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
25
482
6352
2466
0713
2950
82451
84266
92846
61468
29402
08729
96121
18011
16661
43453
80207
377848
Phú Yên
PY
77
607
6100
6851
2537
6177
10708
14058
53555
42029
16981
79868
18414
96042
17546
95381
43324
190312
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
02
210
8089
1220
5536
4624
76494
42494
46730
78103
65333
31072
08400
81396
44669
84046
23255
950520
Khánh Hòa
KH
48
645
6113
7192
2879
3702
21991
83897
06693
17341
33602
57406
40844
51640
21527
35355
18588
470818
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
73
961
5499
3038
6785
4048
07832
37927
07077
39900
16829
11014
45615
66837
37691
93914
05820
169498
Q.Ngãi
QNG
05
565
3440
8384
2991
1006
91919
52640
49755
76164
04639
18685
97976
38495
85265
21980
86230
622892
Đ.Nông
DNO
74
789
3186
6299
6667
2800
41895
72761
23850
08400
93314
05288
91188
22957
72715
72795
16237
191339
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
34
751
6933
4883
3244
0352
07856
56547
55928
13682
35906
22126
43819
65885
30523
01773
72663
244596
Ninh Thuận
NT
14
523
6820
6684
3310
8682
54842
45819
79954
11192
25443
47510
81893
84319
06799
64651
21754
355792
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9