Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 30/05/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
08
663
8552
4652
3527
6973
01811
19497
60000
36222
20439
76703
87136
74665
29258
34413
14995
514438
Quảng Trị
QT
23
312
1776
3823
1285
9584
81751
00956
97896
47486
54008
06910
15535
00403
22325
95093
98299
153544
Quảng Bình
QB
66
598
5405
8632
3071
2797
86373
07833
38996
73679
09458
96596
89970
59388
38483
36549
90578
585136
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
12
241
2236
8176
0970
5405
54981
57737
17043
30340
67127
10232
54766
07461
23418
71665
59199
170307
Khánh Hòa
KH
78
565
5474
8611
4505
7271
20896
49934
76214
35033
37425
09348
88245
18794
24703
58226
44542
146487
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
08
310
0448
9694
9701
6304
55952
97582
80245
18319
46426
11780
07907
20521
61635
33944
54730
522085
Quảng Nam
QNM
32
174
7001
0673
0047
1174
30741
69474
49461
91620
08370
87415
77464
68880
62757
07519
97068
499305
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
81
140
1936
5003
6306
7589
92996
53681
43050
56318
12198
36424
54299
47328
22637
77107
32646
709707
Phú Yên
PY
54
574
4061
5020
0294
3411
06725
84863
68503
36188
90730
63673
20111
56248
55460
92446
02709
690038
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
79
339
8428
5359
9634
0512
97957
79450
03821
29943
11516
18344
12701
76117
81077
73941
15516
063570
Khánh Hòa
KH
43
048
0565
9308
1215
1413
26093
78336
95694
43570
42143
45849
86081
99604
95656
58041
02509
760893
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
61
740
4859
8538
6791
1649
74320
70228
82829
48698
54595
65269
97004
21839
43623
23428
13064
320645
Q.Ngãi
QNG
54
107
9184
2713
2416
4167
64366
25740
34360
50880
31261
12536
53145
63510
61332
86655
83423
143088
Đ.Nông
DNO
37
608
3699
6238
9733
7919
81910
57642
84247
39835
77681
80250
15718
24102
78693
27928
22468
255166
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
73
378
2125
8943
6238
8225
40598
70683
58801
49882
66096
68174
61244
56464
45977
57609
95556
203386
Ninh Thuận
NT
81
264
2095
5333
4999
7746
55690
98460
98342
79077
69905
45734
48195
82234
01701
50750
90314
674944
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9