Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 30/01/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
12
131
1089
4011
8145
6491
94712
99148
41011
51642
01819
02075
23519
53065
41677
17024
20110
544518
Quảng Trị
QT
36
850
6064
0325
3009
3988
94509
25685
46720
23004
27840
52318
61731
49528
69180
55281
86883
750936
Quảng Bình
QB
49
485
9550
6295
1553
5355
74398
13740
45587
95938
07675
78002
06505
61683
81923
66279
05090
286451
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
26
431
0068
7603
5145
6822
40878
83201
30827
22332
08111
30652
14906
35836
91726
44673
72434
154525
Khánh Hòa
KH
44
764
8056
8344
5907
4374
12952
35739
12595
05097
95796
27808
14714
46694
35786
75757
81251
407359
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
82
083
7178
4448
5619
1945
19998
64620
70731
32450
05627
89295
41792
08281
49787
04374
03119
760553
Quảng Nam
QNM
25
364
6136
7076
1645
1556
77985
02192
42185
74815
41032
24888
31329
42797
94255
28476
36372
634851
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
09
361
3913
1420
5299
0085
70953
18755
85061
14667
47999
04133
58858
13495
14670
24116
94432
406554
Phú Yên
PY
98
762
1647
7850
6518
5213
59031
09392
93481
13589
70476
62678
68617
07188
54624
43447
00975
116066
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
16
843
2010
9910
7589
4996
82334
10319
17611
53356
35690
01373
37548
13110
19056
42259
74375
859174
Khánh Hòa
KH
67
797
1938
5414
5788
2585
74615
96318
51232
83203
18764
31360
59802
42257
14076
80450
79671
771829
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
85
641
3162
8493
0537
6486
43403
02622
78960
29880
82090
86939
93618
08383
90188
01746
54612
794744
Q.Ngãi
QNG
13
018
0989
7843
8531
4041
08665
74980
17437
44110
29873
61715
28699
87861
35276
26132
07729
998263
Đ.Nông
DNO
32
798
9508
7323
3253
9875
70871
27250
00286
25012
70259
01966
55169
65546
24296
44449
34134
078586
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
19
149
3312
9974
0741
3665
59217
82141
19747
15297
51202
90425
96871
77794
94822
25718
50393
670614
Ninh Thuận
NT
45
715
5186
4190
9431
3114
37786
27889
97778
96320
50425
11532
66176
84772
22460
49260
77375
631822
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9