Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 29/11/2015

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
84
837
0455
8478
2570
9551
12161
45215
03449
71744
88207
85930
87121
98884
14886
18884
15673
692980
Khánh Hòa
KH
50
926
2524
8024
1600
6164
64727
79460
74023
56843
04822
03095
00448
19388
92874
43018
70569
433207
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
41
473
1111
0348
7768
9929
99421
96272
24045
12745
62658
38535
65872
22719
59452
39872
08443
633001
Q.Ngãi
QNG
76
386
5427
2991
9244
8984
50268
68602
29013
17912
12569
92495
23390
34269
59017
39181
84066
084740
Đ.Nông
DNO
25
437
5533
3388
1805
7988
44392
05255
50874
73117
39819
96897
50832
22659
78629
23211
42465
270912
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
49
159
5140
4442
6201
5686
36758
43976
27082
92701
02510
02000
39553
66244
51977
59249
60253
626385
Ninh Thuận
NT
17
971
1597
1669
8588
3283
95491
79057
68846
64287
33565
98117
14468
78216
34808
20947
42899
589060
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
47
997
0729
7607
6427
9956
51501
60321
70995
92627
47541
74411
12437
50701
58141
92287
40475
048528
Quảng Trị
QT
45
256
5303
7749
6917
5215
38461
62860
03598
04496
83130
32844
52181
34667
57721
72914
98913
660519
Quảng Bình
QB
25
360
1929
3976
8332
4760
02089
26119
90610
09372
76722
50362
42489
16943
84529
83211
34565
629196
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
34
584
8682
6419
0649
8918
20040
09244
50752
93324
79767
13176
74276
77609
99126
30321
42442
862446
Khánh Hòa
KH
17
852
5013
7471
7716
4375
59999
29180
44763
62814
15739
50972
82120
63433
62346
20006
87329
795710
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
84
834
7170
9030
5170
1154
99645
90487
12746
35702
10296
26943
34741
05942
29936
91355
99129
101030
Quảng Nam
QNM
96
582
0751
7490
4731
2040
09694
82691
23223
83213
06884
45847
62627
61793
24860
03568
75458
333342
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
74
630
5991
7435
6740
6304
05478
21847
62584
01933
54900
27901
64544
88686
29599
16803
27065
875137
Phú Yên
PY
73
104
4610
8686
1493
1029
75524
91599
11856
88657
55823
63812
83421
44229
07477
90225
32839
088814
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9