Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 28/11/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
38
344
0534
7165
7898
6701
12334
73493
53488
20696
45582
61643
75973
69911
67530
86796
60998
870963
Quảng Trị
QT
92
963
4524
7687
2060
9284
49028
51461
10414
12315
11201
96894
13107
86378
23148
41830
02337
617416
Quảng Bình
QB
60
268
3076
8345
0781
1330
14443
52410
50025
52937
05916
31100
99709
88303
47466
93673
23358
894806
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
66
297
6174
7921
1267
9373
12618
29066
98675
12769
31486
18460
68080
78982
17387
40142
32614
944628
Khánh Hòa
KH
25
782
3202
5286
9510
2765
52264
21755
50370
05853
06022
38211
93861
46253
56197
86276
91341
189013
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
81
733
8412
8972
4103
8585
88999
69485
51973
90817
92602
07619
56283
34271
64703
11989
52305
565198
Quảng Nam
QNM
99
069
2152
2711
4300
0195
11550
04249
09553
01859
02901
19184
75736
81373
01202
54473
73404
073417
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
21
524
3087
2683
3836
5571
71692
47794
98879
73577
24975
79449
45963
31687
25251
86101
65799
000965
Phú Yên
PY
08
371
8913
4199
4389
8880
63907
03264
40833
96000
30632
90326
50543
99817
39145
90933
37418
773907
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
83
854
5493
1797
3972
3025
34210
65942
46504
40961
41192
89039
09279
54103
26532
41944
32270
153727
Khánh Hòa
KH
93
001
2795
0795
8083
4264
22481
81255
98598
56063
55733
58212
01548
72713
74524
83863
84556
478727
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
60
804
2925
1685
2100
8616
98541
08244
07325
97243
19281
31956
48559
35767
21007
69057
79280
351199
Q.Ngãi
QNG
31
287
2533
5300
0595
8664
89192
88625
46129
21336
29567
87735
00564
32122
51888
84214
62493
882973
Đ.Nông
DNO
15
917
3939
5163
3819
3859
74967
28400
79009
08115
70599
71134
75409
47457
09013
55415
22637
812108
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
93
531
8395
8300
6483
0269
49380
23177
62684
11772
53916
95947
08238
75093
84292
13015
62665
918330
Ninh Thuận
NT
27
656
6833
4075
7153
4723
27230
24231
24594
61717
00123
32379
69085
43415
09915
94982
55767
805059
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9