Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 26/12/2012

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DG
11
201
6629
0907
1450
4358
99209
99116
67371
81315
35329
57957
12722
23232
94021
20063
85191
55083
Khánh Hòa
KH
56
960
0618
5585
6362
4343
99209
99116
67371
81315
35329
57957
12722
02381
00855
45608
63853
037119
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
50
116
4737
0612
0704
4132
97513
06520
30521
74646
90030
07640
50981
56144
84989
80512
64831
10372
Quảng Nam
QNM
95
069
5730
4992
0852
5526
06452
59801
85264
69034
14382
16273
95590
40799
83481
37580
16303
90278
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
54
816
0434
8990
1606
5189
43589
69893
59983
93759
55162
94623
03188
89436
13345
08988
48371
44569
Phú Yên
PY
90
251
7243
4680
9745
6068
14933
16577
37852
01419
17208
36741
16179
19240
66211
91522
63641
93266
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
62
682
3591
7712
1101
5758
11595
58372
79497
31331
54671
86910
64616
32087
46961
66767
28910
72004
Khánh Hòa
KH
06
170
9555
1423
4791
7856
08367
26321
50961
80248
29756
96872
47203
83268
76286
38342
22037
76949
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
39
732
5140
9937
2445
0774
39103
08389
29759
99733
94328
90162
25331
89314
19157
62288
11956
86345
Q.Ngãi
QNG
61
460
6369
6568
9958
0948
14862
36500
48509
50549
91350
67089
79223
37362
56697
79300
21989
28927
Đ.Nông
DNO
18
666
2921
3273
1014
9675
88792
63938
65929
57320
34615
96078
80658
32087
39698
37287
39993
62785
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
55
471
4132
7704
8711
2756
42690
40050
75204
27971
26139
92638
96048
38629
67886
38451
47481
93111
Ninh Thuận
NT
51
717
9869
2280
8486
7980
63484
62387
20972
03441
48524
31772
87116
25955
73518
52122
66324
04929
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
34
070
8042
8284
5494
6410
39942
00611
59790
82709
96206
80129
11660
68979
30104
11753
69140
877557
Quảng Trị
QT
98
823
9348
1290
5492
6348
33251
78802
76707
18299
30886
86993
19992
27716
35798
13180
72496
912880
Quảng Bình
QB
29
124
4052
5708
0788
4499
17116
32469
12981
56175
56943
39358
27527
21058
64168
10024
56457
84273
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9