Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 25/10/2014

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
91
845
9247
2254
0571
4183
03907
11765
64773
92230
05063
25960
33909
43871
62115
12924
04937
262149
Q.Ngãi
QNG
98
817
1494
8907
6366
4482
18941
33052
95372
30696
20048
53087
54863
45596
91703
70608
88706
174045
Đ.Nông
DNO
04
183
9211
6900
5418
0368
63679
05035
05533
18541
44932
66595
94416
66631
96861
68680
31485
912571
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
23
716
2801
9360
3855
5506
36692
72092
38667
94302
03665
73998
41319
35385
27029
61911
27050
463069
Ninh Thuận
NT
97
024
9376
8375
4806
1425
85717
06610
68061
24179
27617
35573
40614
16759
42772
98217
86276
297436
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
70
007
1721
2463
4207
0057
04971
98701
28504
31266
43714
11151
74698
68900
03108
88730
41582
066195
Quảng Trị
QT
98
550
2880
9234
9822
6620
25917
12740
25162
59445
72433
99417
29756
54713
30890
23830
41999
334410
Quảng Bình
QB
13
471
2976
1512
5126
2373
13779
42832
16306
79060
27424
31270
78742
70705
61152
61920
71337
460456
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
82
098
3943
9491
9201
9365
71051
08754
78945
80954
43489
71117
20485
67781
35093
39237
12769
625361
Khánh Hòa
KH
36
509
6511
3084
3710
4641
16865
96455
69286
58101
41980
34235
01812
07201
69070
30550
78614
683397
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
01
023
2947
4027
6942
8477
39085
14903
14691
45064
54250
00139
10522
35267
58318
74340
07138
944172
Quảng Nam
QNM
14
510
3173
5277
5105
7970
62122
43273
05220
06793
18486
10451
27585
25788
48789
94963
07111
282847
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
48
944
6516
2823
7946
4333
17257
29296
74086
12404
20564
61545
63035
46290
50009
27501
52019
768410
Phú Yên
PY
05
452
9230
9795
7060
8438
11707
47164
11323
10619
62315
51233
13295
72695
24307
88270
55198
719657
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
20
840
9037
9954
9319
2674
06561
57698
64076
35637
14218
05175
81611
24226
98209
31386
52304
425244
Khánh Hòa
KH
86
948
6768
3494
1714
6287
94521
64615
55352
43555
49376
25318
43756
18612
22994
56168
70725
174386
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9