Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 25/09/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
13
063
1070
1710
7802
8780
85193
16175
31101
69511
25559
68614
66254
03844
84379
18559
32593
914836
Quảng Trị
QT
97
468
5427
7285
7713
8517
16369
66887
85673
46808
98947
89318
75665
73096
49921
46537
12884
685222
Quảng Bình
QB
54
498
8916
1664
9810
4108
51717
92469
54228
44536
91247
47103
07521
75384
68012
74744
13239
051148
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
08
476
5836
4368
2431
0642
46079
75251
11201
89491
37507
14780
21428
93240
65201
52546
90810
422510
Khánh Hòa
KH
17
114
3314
8302
8771
1724
18974
90038
96936
37174
43021
41463
55519
52382
20682
74084
31691
954981
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
19
711
1439
6496
3153
4334
94986
16410
46529
67824
74035
51274
18942
39672
26893
01098
67729
223467
Quảng Nam
QNM
07
125
0783
9104
9343
4703
97700
94215
15654
78318
58248
35107
22413
44998
90128
74140
22878
639824
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
96
132
0813
6732
7550
2831
91335
48083
17556
11681
40133
87927
96602
38333
78319
28806
78745
709865
Phú Yên
PY
36
579
8134
5585
3383
9375
15876
12469
29325
60850
45023
26891
74232
54660
33825
38200
21755
781780
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
28
458
5479
3696
2975
6452
32957
15215
84868
21932
91677
01790
17670
08559
55932
40863
95323
314612
Khánh Hòa
KH
31
421
0439
9784
2131
9296
94931
96518
60459
95240
53445
65742
31417
67064
50566
78496
83068
377552
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
78
353
2683
9652
4230
0294
40718
90572
11611
73159
09359
47397
15365
49481
83609
31733
44825
106514
Q.Ngãi
QNG
09
595
7539
6638
2182
1179
87835
03781
12675
03281
89866
76431
21557
36892
24560
51087
48328
167265
Đ.Nông
DNO
39
840
1419
1104
5076
0949
69764
31144
76021
20061
32473
52000
53347
97022
70396
27230
84147
413328
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
16
320
3079
5272
2680
8786
59612
99968
04437
51077
68902
77014
51486
01252
99543
90477
69734
776181
Ninh Thuận
NT
70
028
6520
5998
0971
1743
43285
28323
86088
84659
61695
56779
12120
77358
26795
41208
11851
942138
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9