Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 24/12/2014

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
54
810
5660
0254
8592
7875
29749
69545
29457
43287
41480
73231
31886
43193
07851
10619
55354
168315
Khánh Hòa
KH
85
276
5635
9927
6982
6452
94071
58850
00805
14801
95836
36862
56335
03070
69118
24713
06291
024690
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
23
554
7525
6687
4185
9402
44012
71689
86333
88485
81367
17648
94214
67178
84404
26367
38374
400899
Quảng Nam
QNM
09
289
5285
1063
1449
8280
11126
86822
71434
23205
89135
38863
91889
33212
90496
25639
70337
540410
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
44
822
0795
8411
5149
3134
56510
17194
46654
11302
66694
69346
29245
48646
35833
88965
79047
957291
Phú Yên
PY
92
834
2552
7616
0896
2285
13932
03765
83733
47797
61364
13078
38382
86597
36780
24914
55634
408293
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
92
640
7419
4867
7227
5343
41530
79319
83795
41594
56204
23246
29681
88320
55184
06816
96878
006506
Khánh Hòa
KH
96
006
7716
3464
4729
8894
19618
41814
89239
88363
24393
22248
34083
01471
39587
18162
94379
468540
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
21
942
5622
3830
9329
2203
24394
94172
46333
14006
66625
88167
14381
84461
05969
12658
50170
558705
Q.Ngãi
QNG
59
288
0553
6711
8304
3425
16739
69255
44661
99649
90294
03014
39149
86210
72545
21020
83339
354705
Đ.Nông
DNO
92
040
5870
7670
9421
9985
58585
88461
38240
02903
42887
74719
24187
36794
86047
19111
91762
583017
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
01
558
9270
0276
8197
1409
08623
20848
49143
50439
67409
21586
83119
82606
79712
51466
61564
961795
Ninh Thuận
NT
77
747
2731
7511
0872
5943
69669
31540
73554
94974
98394
41054
19038
47568
78560
80136
39666
706086
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
46
636
5890
2318
2694
1085
53701
34787
39736
22654
61988
42774
43658
35159
95206
25733
61809
535958
Quảng Trị
QT
86
979
8274
4298
5534
2986
63072
45135
88570
46453
22586
37596
99378
37493
44888
55632
36641
780766
Quảng Bình
QB
36
624
9288
8226
5446
9872
20468
92154
92905
00303
89552
36609
46393
22970
84542
53314
51400
305854
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9