Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 24/05/2015

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
06
112
8207
1866
7813
8790
31524
45732
07543
65036
33479
47706
62839
57043
18459
13414
84229
639108
Khánh Hòa
KH
78
986
8144
7012
0416
2798
87994
39651
99562
91662
86014
42282
98170
67916
48061
02413
62941
342150
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
71
520
4450
4153
3150
8946
79024
60747
81359
25901
64295
70003
28279
52438
66873
94746
34462
678660
Q.Ngãi
QNG
16
819
8208
4062
2453
9141
96005
28575
24091
40721
94665
36097
15267
42480
75949
56902
43298
980200
Đ.Nông
DNO
15
796
3142
4602
6371
5792
27852
00439
30824
10586
99035
54091
97224
73282
99798
09645
94028
869897
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
95
030
4324
9602
8470
1624
30303
88222
19136
79097
37799
74256
95568
16150
94107
25322
60024
071643
Ninh Thuận
NT
05
713
2578
1783
5488
5595
16308
34685
48116
53597
71893
55826
49037
53216
00627
28102
01426
117918
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
66
458
0083
4336
4927
7736
16204
21046
72866
26208
80725
99108
97978
77720
61286
17312
96111
563309
Quảng Trị
QT
75
397
0412
9678
2768
0715
80748
49651
24255
72921
72766
76384
73545
57385
68653
45686
23412
498699
Quảng Bình
QB
39
300
0249
6153
4929
3993
78929
06836
85048
11040
21527
17385
98919
82668
30432
11494
41116
673067
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
27
806
3307
2949
4291
6521
44081
86959
92805
12787
50162
21918
86969
95170
25902
75812
24414
669875
Khánh Hòa
KH
92
295
4838
5112
8987
5971
47697
74273
15801
03039
35157
20385
54484
55924
22025
79589
21985
493809
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
82
409
3425
6795
1097
0396
48645
20664
69742
51838
06710
94007
21117
47019
27274
36111
74313
189059
Quảng Nam
QNM
42
332
6290
7242
9952
9326
72717
29752
12379
64645
79769
46994
10776
01899
39690
14621
30475
389344
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
61
225
7950
0032
1668
9196
06680
94907
59011
79172
55610
30604
64674
75133
96757
29627
26977
382545
Phú Yên
PY
99
743
9539
6337
4205
7896
52650
79408
36759
22587
51098
23544
18790
39268
89468
50331
46709
998838
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9