Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 23/08/2012

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
62
218
2551
7284
7549
4364
91115
51948
50826
28456
84188
93549
53440
16562
92994
70275
06548
473563
Quảng Trị
QT
57
158
1330
5745
7411
6039
36186
79635
40579
38404
52490
98547
70370
80451
88660
75529
40147
446060
Quảng Bình
QB
62
941
2807
1300
9784
2349
60997
14652
58549
01306
37350
10389
92413
39722
65382
66144
28377
315928
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
20
458
7233
6046
1698
6402
49717
08549
70471
60533
89890
00688
29169
66734
90471
93693
13063
049187
Khánh Hòa
KH
14
540
0099
4586
5068
2437
65750
22848
71197
48635
60009
45964
98999
01856
78214
56623
04049
690782
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
30
286
4229
9159
9398
2016
33470
40649
80942
96880
94926
14709
54544
90322
87882
50464
97785
56349
Quảng Nam
QNM
78
918
2327
8176
3421
9399
40870
43974
58670
12272
32443
97323
19612
10260
27355
13504
72010
17570
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
74
523
6608
6308
2530
8791
22264
46358
41819
27877
94647
57589
06520
03833
51568
78982
96275
19927
Phú Yên
PY
06
864
6929
2743
1923
6038
24374
21695
82353
11113
05797
98449
09399
07903
89112
85680
93143
56027
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
56
569
8002
0473
0394
2822
80942
34439
38921
41647
86843
07874
65770
51607
48518
10245
14860
64528
Khánh Hòa
KH
08
792
3346
2715
9756
4272
20259
99938
41195
02488
82654
96911
63216
44144
32472
15245
85710
74507
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
54
713
2286
9134
9449
3526
00934
01036
15991
72529
39584
24949
84769
28289
46405
21106
35976
42940
Q.Ngãi
QNG
92
825
8582
0686
0341
8895
49208
80148
61590
65960
54733
21748
01395
56668
27676
33340
36599
28451
Đ.Nông
DNO
19
192
5514
1097
3234
8463
73155
53184
20141
77594
55404
02382
38662
75653
77360
34388
59045
98433
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
63
565
1078
0446
6545
8518
17317
95272
22462
23941
08040
40844
65405
14567
31006
29821
12194
11352
Ninh Thuận
NT
51
907
2744
2430
1142
3027
22435
44297
57450
92718
26413
11379
73026
42890
14265
09935
22468
69243
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9