Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 23/07/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
24
670
9604
0571
6038
1096
16192
20412
74922
21836
22571
09231
50942
42117
54031
94490
07112
390544
Quảng Trị
QT
37
231
9953
4228
2097
7678
91048
81666
25133
00318
59843
25734
19278
52386
26480
95897
67821
213244
Quảng Bình
QB
75
047
4780
3065
6625
7356
05182
50290
43646
85800
71370
40611
12743
31123
14315
12263
80534
172797
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
13
856
4296
6269
6039
0294
64637
06613
73616
37399
87512
56000
29194
41515
98152
96257
67879
962841
Khánh Hòa
KH
15
161
4633
9427
8901
3188
86378
15121
96472
42049
16763
90662
63536
95702
44171
47605
05265
056474
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
43
880
8001
0812
4234
7279
98295
64158
06875
48622
44223
38027
07499
48863
22905
43579
67786
706898
Quảng Nam
QNM
92
760
4539
5333
1832
3208
21170
18075
66738
93934
34283
59082
44878
33519
25385
45277
62773
660812
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
63
246
8753
8175
8548
0032
05497
87063
91315
95740
65482
11029
62001
11159
37306
92343
76982
037048
Phú Yên
PY
19
271
8637
5305
9158
6614
88460
85746
98339
26511
16277
79799
81913
39057
25021
06832
33529
878801
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
64
292
2770
4159
4081
3038
36852
64703
00435
07303
18617
77950
69167
82853
07691
56850
41364
109840
Khánh Hòa
KH
09
859
6900
4409
6320
7101
28233
87582
55127
53928
35375
05264
67463
32300
77611
25098
07008
323744
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
42
996
6128
7375
5643
4776
74937
51042
44987
27085
69297
69495
99071
98715
19855
45141
47380
702727
Q.Ngãi
QNG
68
327
8488
5182
5322
3998
47072
17094
28768
87241
44373
00995
95209
39272
96221
12307
72750
124260
Đ.Nông
DNO
11
354
7722
7951
4339
0627
80413
42514
64954
51542
51094
79885
22351
04048
35350
96654
27950
259086
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
25
614
2141
9125
9613
3479
39747
59538
41288
50427
02048
12021
29230
19599
22185
80360
80627
180575
Ninh Thuận
NT
55
216
2590
5125
5474
9044
78267
54268
16488
43941
34696
16941
55557
39354
85807
16923
70100
651156
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9