Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 23/01/2016

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
33
110
8349
9995
5316
0253
65427
92058
09226
47880
16791
87333
58655
79157
54303
64413
72103
701396
Q.Ngãi
QNG
90
710
2617
7201
8942
5264
93040
32595
27206
08744
92898
30427
01272
11532
60122
50693
30285
152907
Đ.Nông
DNO
56
319
2664
2609
8844
7624
09825
43986
85703
99580
76121
87824
78754
97921
38308
19160
72350
154910
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
13
644
1978
3696
9556
4140
60783
80144
37017
49561
96043
93169
26851
13484
35288
54775
86273
622583
Ninh Thuận
NT
66
403
0237
9957
7581
9872
00697
58398
18777
82438
98948
81471
41306
05914
85161
04406
32570
652198
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
94
575
0225
6609
2576
0774
32769
97320
09362
94242
86265
64698
96764
96663
40261
65984
09999
427487
Quảng Trị
QT
35
891
2362
0972
5310
7157
77669
67825
69956
71544
92055
98829
84272
22962
86194
68770
34683
167528
Quảng Bình
QB
70
095
1798
8985
8097
5953
41587
62779
03063
94254
53746
42004
59012
28940
76006
64682
52818
156643
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
39
553
5937
5471
0694
9568
60639
78017
74360
27579
02016
40759
49299
85406
52340
63973
36072
431357
Khánh Hòa
KH
53
247
7811
6847
5103
7724
06477
32084
36501
33119
56231
65851
67035
99670
55186
86856
93170
692450
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
11
714
0680
8034
1553
3096
57634
61426
73046
12348
19424
38752
07037
77919
28816
44344
14747
219848
Quảng Nam
QNM
06
387
4947
6570
9153
5863
49859
31527
95229
26048
21071
20949
47951
56501
24426
33998
79967
506379
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
03
022
6437
5354
2331
4221
97589
12335
47034
40376
50881
46397
07165
36285
23860
84569
42411
001788
Phú Yên
PY
35
655
3437
9257
8901
1069
05135
81580
71246
03805
84457
78578
04072
57812
95934
45566
29153
054368
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
49
158
8405
7248
9828
4491
36123
70780
19643
97945
76198
52794
75357
16509
34624
79394
67504
964062
Khánh Hòa
KH
11
483
7924
9136
5437
8778
61965
82144
42454
03414
84113
94923
81407
91749
44029
47643
93494
793450
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9