Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 23/01/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
83
388
3065
9215
9131
8427
09086
39153
73188
61815
37336
46476
10537
61613
28573
64115
65468
644139
Quảng Trị
QT
09
653
0946
4260
0648
5589
63888
42047
18540
03794
01775
48175
37973
22179
38053
53510
69219
470747
Quảng Bình
QB
67
342
9067
4881
6023
1243
84919
09088
90983
28380
91958
87801
90853
78881
63109
21122
75389
868545
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
30
459
7165
8389
0702
6413
63310
10359
67971
28695
11023
51187
12198
22727
17593
85205
99662
073073
Khánh Hòa
KH
94
237
5296
3515
5554
7640
23732
86120
58150
51318
51245
60301
81574
80255
22073
94916
25588
357944
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
58
263
8660
0481
9854
4149
84082
66394
89669
04392
36464
83333
45952
47256
94061
75432
35505
528923
Quảng Nam
QNM
50
747
7812
4345
4446
6885
83843
64609
11224
07739
55285
62305
00611
12982
62819
18285
54338
127901
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
06
625
6077
0400
2667
0937
09719
67905
47169
40569
28848
56476
36906
22605
81379
58022
91179
052774
Phú Yên
PY
20
839
2562
8450
2919
9019
16956
38665
85881
41126
50518
01128
51267
12096
96059
14234
07622
415085
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
91
881
4992
0802
3458
5736
15768
24704
15987
52468
82288
98024
68822
36271
89291
12035
51086
925373
Khánh Hòa
KH
28
165
5832
5189
1572
8719
70425
52579
83325
81564
84483
72220
21073
69140
90519
18254
55145
678265
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
70
617
7497
7964
6625
5975
02488
19490
81551
76085
77463
25563
12953
28109
90186
78478
52422
969658
Q.Ngãi
QNG
44
435
8090
5988
3192
0880
82548
22065
12583
48443
45179
46050
31219
92006
23799
54538
24554
419667
Đ.Nông
DNO
35
562
4090
6691
9721
7683
97741
81158
78467
19754
80160
54189
58388
43469
36062
86804
50048
587349
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
50
637
7220
6596
3957
9012
43985
59033
01828
67228
13542
11014
94462
07644
11488
89620
94559
591824
Ninh Thuận
NT
00
670
1167
0257
0013
2371
66049
57938
33683
73621
21093
15675
80128
55366
16408
25064
87310
500119
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9