Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 22/11/2012

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
90
042
0263
6497
0934
8654
82565
08679
88461
67009
92384
43646
99300
27328
52749
21151
59226
711190
Quảng Trị
QT
21
683
6675
7261
7180
3816
99589
35951
47246
70321
59906
30426
59871
54917
71465
33492
83120
275397
Quảng Bình
QB
45
616
6375
0331
4981
8658
72300
29147
89735
83713
09181
07463
79249
20861
91087
94095
91081
40270
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
79
410
3650
3760
9482
3791
29844
69151
42318
15403
14058
87425
84552
84878
13611
35247
47809
57260
Khánh Hòa
KH
74
815
6104
1796
6511
5396
72751
58788
88284
17205
25342
97909
92173
55582
59184
99322
65975
413526
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
40
438
9496
0622
5256
0834
62931
60000
12213
36164
45826
27153
64931
32645
65975
98515
01993
43034
Quảng Nam
QNM
46
271
5178
3286
0112
1203
00209
74706
83513
41785
34779
82979
00819
40865
79993
45463
19997
34595
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
70
024
7355
1921
4421
8074
90989
39215
79968
54804
79667
84831
82307
73305
46462
91619
92982
07594
Phú Yên
PY
64
723
9646
4598
8864
8620
41361
66319
60435
09051
36784
40610
32299
44531
47373
47892
48719
30577
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
22
298
7398
2869
5262
0632
41937
48131
06949
23174
32818
15551
65219
75512
44956
25243
85129
91724
Khánh Hòa
KH
36
988
5948
7799
1699
1562
51881
34805
69975
42051
77662
61958
40733
95800
35856
35381
26212
43959
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
21
346
6505
0047
0696
0760
30931
81687
72756
24136
47527
66758
36784
57419
35617
72198
47359
17800
Q.Ngãi
QNG
80
700
4182
4731
8023
5554
78356
46117
27937
40299
53894
71284
39508
48254
15813
29584
27143
85568
Đ.Nông
DNO
43
932
7521
9540
4192
6981
87932
28205
27843
36368
79843
80469
91321
38553
65108
33963
58707
97291
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
43
058
8094
8375
1261
2713
07282
52323
31120
47542
75107
45285
61793
23523
81606
11729
43953
13138
Ninh Thuận
NT
31
071
6872
2562
6454
2014
05983
51187
88837
66779
37713
91899
11811
73691
95503
31369
67699
12598
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9