Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 22/08/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
46
847
7611
2840
0888
4241
86060
57842
12386
22377
47754
68234
66142
25895
71684
08108
35180
711618
Quảng Trị
QT
79
527
7555
8697
2468
0264
78957
49034
03617
81105
48884
66026
79275
74663
07759
63232
47950
792435
Quảng Bình
QB
28
035
0394
5024
0147
3620
08715
96858
14890
63962
49021
77954
07047
79793
18388
85320
89198
545608
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
50
060
0119
0794
7483
1627
48229
51227
17228
25208
18315
78113
97933
80540
66259
14400
75425
285972
Khánh Hòa
KH
46
406
4685
0145
2378
7175
59422
19652
81173
75301
03283
51332
39493
67770
92066
46580
27674
878369
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
02
883
6164
2236
0386
0580
52825
15213
70613
57364
34054
33027
06368
06324
99635
34430
26690
243165
Quảng Nam
QNM
29
334
0220
0257
3429
5942
17603
93620
65222
76913
98896
47099
53715
85183
62534
92492
00202
561553
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
09
226
2433
1679
3925
5769
86198
39609
92503
34206
54140
92027
20652
56836
91529
67430
74080
399700
Phú Yên
PY
55
862
8466
7561
6711
2709
11843
17566
78488
22197
30861
16005
65962
50044
23093
10279
62238
257503
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
69
281
5351
7479
9909
2313
20764
68483
20508
30321
45650
62444
21109
67730
04630
10605
13619
050779
Khánh Hòa
KH
32
440
4340
5594
4918
3371
27536
43773
81731
71406
58987
81944
76359
94079
41006
98893
02123
539615
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
52
263
4717
2995
8427
0371
29402
97821
66543
95158
14462
70038
02866
87780
32887
25220
97849
543438
Q.Ngãi
QNG
50
231
3979
3810
2571
4479
42710
40112
35629
73026
82739
39901
62579
53353
12813
68348
66275
525372
Đ.Nông
DNO
86
849
6029
8168
0374
4852
14449
51968
59409
67188
52349
91043
23962
31624
48300
02147
11166
599553
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
98
144
3570
2891
5374
9830
44879
92273
57582
76166
05595
17280
66231
09423
28928
33468
22823
200088
Ninh Thuận
NT
77
141
6347
4673
4348
9886
36961
14530
52790
25004
39793
33877
13475
83615
68505
99027
38182
346184
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9