Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 22/04/2013

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
08
990
2438
9673
2224
8575
86285
79680
32083
03311
47385
20895
30757
51338
66656
54434
45163
602957
Phú Yên
PY
64
780
7231
0248
1141
4347
60209
56258
89858
77125
84254
65319
23487
39941
43840
98295
13903
467808
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
24
019
0340
3582
4394
8044
21674
88946
14030
80573
75007
07620
85515
69654
49538
08308
51319
061012
Khánh Hòa
KH
31
613
4830
3284
8398
8645
66528
31674
82891
68681
18794
54125
92961
80475
00003
62021
76058
921522
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
57
168
4995
7007
7953
3069
45367
92091
63574
41920
68195
14034
11829
13528
85069
56381
23289
872103
Q.Ngãi
QNG
05
043
7194
5390
4728
9326
81628
75527
00229
89869
07992
72904
99187
50039
13701
09762
93463
435064
Đ.Nông
DNO
48
579
6871
1990
6491
2589
22436
63051
78618
37006
90070
96329
74372
30800
30478
46416
82222
222640
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
67
166
3955
9503
2721
5006
63312
62872
97431
86292
99914
42064
76552
14566
56290
02388
35127
990448
Ninh Thuận
NT
26
204
8107
9686
2031
4323
37772
13906
51366
57018
91579
07831
73502
77021
18855
90767
96564
276918
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
10
882
8292
1851
8831
4251
73594
54546
71518
82591
72597
71006
48726
98255
39101
58743
84447
701483
Quảng Trị
QT
15
241
5129
0420
3986
7055
47421
37425
50908
80095
72321
56292
51642
89706
49223
74772
16276
172142
Quảng Bình
QB
84
827
7242
1611
3434
6142
10068
22867
09779
03343
77693
11379
94581
66981
24894
65882
30810
97358
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
00
029
0381
5598
4221
5981
45801
50491
72162
90608
26302
64886
52260
54468
96359
81506
16734
798648
Khánh Hòa
KH
73
206
1536
8177
3221
5675
23404
74996
35319
42692
02029
44991
89266
82043
59468
76682
64409
138185
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
50
706
4027
9408
9608
0114
71694
79739
05826
30476
47661
55803
30799
26383
60116
73281
42456
625081
Quảng Nam
QNM
97
830
2097
6583
5286
3826
30288
41066
10788
54333
20399
51574
39454
77399
42989
36036
35158
350744
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9