Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 22/01/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
88
054
8595
4297
3216
7466
30276
40466
09000
59331
38904
09339
13641
30893
38229
64272
28768
191816
Quảng Trị
QT
51
313
1088
3152
2528
4578
45151
58385
62996
01829
55857
91927
44817
05532
27847
05763
58875
999553
Quảng Bình
QB
83
322
8154
0288
6115
1665
21570
22640
93736
10616
12783
13941
12327
02848
75641
84845
65291
696373
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
68
123
3544
9981
9494
1357
21044
94697
28153
70415
90712
15322
51072
54033
97432
93313
02450
761133
Khánh Hòa
KH
40
539
9509
1697
5233
8696
46647
69225
60858
46361
88373
67460
38003
13649
06120
62204
54374
496273
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
82
726
0304
2757
6858
5542
22328
13425
93707
29253
68630
58513
93450
98098
38163
57098
11494
085263
Quảng Nam
QNM
24
288
6677
4520
1912
2085
94268
82907
17869
90593
61286
22899
95967
62684
15991
68494
64707
464115
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
88
546
2164
9128
1510
6955
18233
24871
27561
25204
73347
30688
27917
45758
78847
38644
89293
864906
Phú Yên
PY
18
855
2140
0283
1003
6365
11631
38021
07141
51905
20811
76170
53674
52250
71751
48203
06342
763990
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
59
909
2225
8579
5713
4917
68468
64826
67704
93896
94781
32615
86904
31424
36761
53697
14138
597238
Khánh Hòa
KH
68
255
1028
8351
2152
9041
65863
65838
98909
48271
87818
72381
44226
75657
48609
93438
06246
290868
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
29
548
0148
1412
2806
2936
65598
54989
99561
39968
33724
18321
88011
92871
18167
14117
33354
069911
Q.Ngãi
QNG
92
738
5046
3584
0342
8880
20828
43518
43399
02887
26802
10433
49728
07523
98844
11333
38246
625591
Đ.Nông
DNO
48
304
7667
0495
5679
7447
34727
21742
58811
60896
22511
95094
69376
84834
66867
31782
96806
324892
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
62
615
3460
3448
8871
0387
84094
93374
23405
95390
28371
60566
27833
71158
74974
99010
13528
957749
Ninh Thuận
NT
82
414
7424
4314
1556
8058
70238
73129
83058
19711
73263
72761
63985
03975
10151
87690
64846
510916
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9