Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 20/05/2012

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
67
818
7862
0104
6164
2582
91444
26185
84451
97415
81897
69170
03196
86671
76040
09198
98982
98497
Khánh Hòa
KH
54
557
8659
6635
3415
6315
86311
87022
95719
40222
46299
71094
54061
32286
25983
61279
76962
48645
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
91
817
5364
9346
8092
0634
76326
80231
55065
26741
54323
17203
55726
63269
93174
90255
57168
57672
Q.Ngãi
QNG
67
221
7736
9669
2113
4052
54495
82472
98764
06802
70131
59591
44909
65552
25887
79944
65683
04469
Đ.Nông
DNO
69
589
0069
5854
4674
2473
67527
71963
95757
18707
24672
52894
92681
43790
37961
26171
20253
99214
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
30
248
3921
9186
2797
3821
28359
96848
06076
99994
16981
84941
01241
27378
25245
70883
20848
83233
Ninh Thuận
NT
85
480
1948
4216
1822
7418
84852
14881
09311
81692
80343
41476
06036
40021
09700
82937
18653
25012
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
42
672
0800
1955
9915
6970
70926
72489
87434
13150
87344
75927
24790
05088
21201
91319
40141
39128
Quảng Trị
QT
64
752
9287
2722
9352
2209
11571
80111
21897
45783
49273
75420
55107
36304
56861
49984
49888
01283
Quảng Bình
QB
08
557
7870
9908
9782
1113
98871
39027
33826
28471
95339
47309
51135
95611
13863
75318
75098
39821
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
37
950
3440
0306
4364
4193
43987
82726
64457
58938
13267
48025
47525
31886
77894
77816
17035
89729
Khánh Hòa
KH
19
786
1128
0587
9215
5930
84934
04004
08931
05596
96268
59607
86117
29151
69027
87112
21660
43234
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
62
177
0955
1856
8584
4159
77414
23892
60378
39442
05058
50045
03953
45218
46606
65347
15833
04174
Quảng Nam
QNM
30
281
2973
9646
2385
9213
32876
58088
74706
42047
37418
77038
41677
13952
43049
19932
29849
25319
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
36
695
2504
1079
3783
8586
62449
42613
19767
37326
92808
91310
78669
47286
21021
95288
01846
26360
Phú Yên
PY
83
918
1088
6623
2349
5009
35076
23964
36482
49989
82439
57951
14137
59001
46595
17969
30935
06875
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9