Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 20/03/2016

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
25
438
3882
7501
3761
0929
99581
84546
15051
34335
06594
89049
01836
96308
38017
54514
54237
300151
Khánh Hòa
KH
82
857
3046
4694
4488
7532
47637
32957
39785
27892
35833
38476
38322
87349
64602
94636
92243
757921
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
90
926
3128
8631
1804
6508
21451
99230
05980
36265
93141
29292
71885
35710
90194
34357
18866
076003
Q.Ngãi
QNG
24
423
6069
2691
0141
5494
03863
45868
78130
71503
58480
40615
61968
33776
22043
85658
73268
318348
Đ.Nông
DNO
82
641
2958
7856
3255
3479
62470
57336
50284
36806
42522
55157
63241
92700
79254
91425
91447
944239
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
41
658
3874
2324
9058
0217
17707
71515
70905
11412
59424
56430
94675
61050
59808
38385
86814
600795
Ninh Thuận
NT
38
285
9255
4165
3213
3884
28090
98116
51696
49168
02182
66028
36987
77585
47785
43951
33540
979806
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
90
726
2076
2268
0449
7177
33798
92790
37614
39999
69631
92239
56064
71290
74264
45036
21659
584509
Quảng Trị
QT
52
359
3322
5000
3249
4220
79253
45071
45564
77536
91002
57364
74927
11748
72248
98967
96261
591251
Quảng Bình
QB
84
418
3195
9328
7990
9813
58852
24769
61410
23449
35321
65070
70674
20419
44471
39147
28550
183892
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
71
137
5376
5008
9062
9406
63279
38256
31619
65515
28184
94028
05254
35670
38293
85689
89827
763086
Khánh Hòa
KH
27
839
5809
8613
7606
9515
89278
92667
92195
27272
87292
05607
10463
96999
92071
95451
68748
188728
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
01
242
3307
6206
9713
5010
66319
82236
74414
17518
11198
24705
44554
25988
15825
74981
98764
660800
Quảng Nam
QNM
16
383
4497
7601
7155
4286
88226
54473
22734
70321
47254
18232
49379
63421
54706
69675
28985
375202
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
83
172
7325
6177
4109
8315
54398
44592
63896
42554
87181
91179
30834
45035
25144
45760
57099
960865
Phú Yên
PY
12
806
0782
7169
2147
0275
59534
28956
22804
73840
86825
77737
10312
18328
36248
31325
87707
551269
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9