Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 18/08/2021

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Khánh Hòa
SKH
31
859
7490
7287
4886
0788
48654
84533
34591
26473
33156
28563
11316
38958
42909
79293
43424
925757
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
SDLK
63
674
1560
2758
7796
8935
32227
26771
90953
28726
11789
02869
54508
76203
62758
96128
62306
724991
Quảng Nam
SM
18
010
1431
3155
0220
0106
53092
36902
61790
08743
57314
66537
24180
97505
85485
36490
03004
201848
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

10
16
19
27
28
36
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 17,87 tỷ
Giải nhất 5 số 19 10 Triệu
Giải nhì 4 số 653 300.000đ
Giải ba 3 số 9,973 30.000đ
Jackpot sắp tới: 17.869.440.500 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STTH
36
993
1852
9352
7013
2611
51160
16450
93051
06726
08378
80708
41468
74511
13858
84928
39505
444589
Phú Yên
PY
56
207
0114
3154
9493
8039
41264
69554
54963
38078
81286
26300
54348
35270
00334
73263
01443
702948
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
SKT
24
054
7778
2610
2977
0337
19862
06824
29427
20914
71148
90281
31160
19482
65086
26734
99135
813985
Khánh Hòa
SKH
82
405
2794
3922
4302
0419
90152
75205
89687
97729
98174
59799
77269
28456
57922
20891
61526
439597
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
32
964
1569
7785
1417
0954
44217
26208
13387
62037
03530
77758
90104
28088
52083
97565
88191
470618
Q.Ngãi
SG
39
073
1318
8255
1657
7200
79348
89657
37160
23180
43671
88911
66476
09175
41372
89274
14573
013989
Đ.Nông
SD
97
392
9833
1453
6944
1382
32152
53881
69140
62899
84113
93621
49241
60033
30035
73617
50604
343438
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
SGL
28
897
0328
9039
2582
2817
02070
27432
88346
73083
04145
01742
02754
06546
62492
13513
47189
599612
Ninh Thuận
ST
86
134
7975
3654
8870
1604
88545
81486
04089
03602
38144
45279
98210
29729
05622
82622
94014
489709
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
SBD
85
314
6576
1101
7390
6432
34711
26812
53779
06632
80386
04513
53041
13117
92847
67799
05322
110565
Quảng Trị
ST
35
389
4625
8127
9512
8141
73405
93848
50782
28598
21589
40505
88529
84804
21791
90307
39690
799350
Quảng Bình
SB
20
457
9606
3484
7956
2614
80536
03085
88121
38935
73777
10260
81150
28694
88507
27977
37072
052062
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9