Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 18/02/2016

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
40
175
5246
6993
0369
5419
11991
11015
97340
44158
54300
30898
04578
73150
78017
76722
19414
852936
Quảng Trị
QT
95
515
6375
9741
7273
3279
27395
76956
66106
79344
79067
71384
89135
19497
33068
81496
77293
304667
Quảng Bình
QB
51
946
6149
3713
3991
7134
94993
45354
71366
73476
69183
23384
57575
32083
75939
73848
15628
491222
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
83
581
6759
6190
8067
7711
07510
77150
10083
15894
33732
20387
52528
82978
92942
03687
75404
089370
Khánh Hòa
KH
25
595
6897
5821
2394
7040
90116
57043
07571
26336
89931
66734
81028
80478
69729
06659
24989
134757
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
51
293
5953
7894
4345
0973
30875
74946
28433
11526
65759
45533
81583
27217
59594
89278
11490
883035
Quảng Nam
QNM
15
003
4267
9862
7207
0382
43492
21403
75851
47954
48581
11605
01403
70424
25262
44540
85470
352432
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
21
206
6137
4577
9817
8900
01206
04716
27109
18526
64728
98341
71130
49006
56424
77941
61255
695692
Phú Yên
PY
56
015
2752
0163
9694
5359
00813
40086
08331
96622
20957
40414
92784
26063
38414
07361
80863
188460
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
95
612
8477
8231
5605
9045
83680
73132
67380
50647
53667
91421
47572
81490
32596
54682
66190
002311
Khánh Hòa
KH
04
321
6576
0118
7870
0940
12882
30465
43936
91524
80941
38735
77806
74833
46922
78015
08760
654542
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
65
296
9597
7687
4839
5960
65273
73035
61049
73655
07679
40489
31687
77946
71866
54581
88066
449317
Q.Ngãi
QNG
88
306
1701
8212
9594
2333
81837
51926
08098
04867
99163
42449
93293
82764
69463
41816
17767
865815
Đ.Nông
DNO
86
127
5183
7414
9816
6313
73284
97844
33585
80953
14393
49325
93980
88941
84930
56858
99125
278773
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
46
097
1098
4549
4026
3304
02689
84217
90501
52311
88755
83005
75483
23246
26809
69843
68989
455319
Ninh Thuận
NT
95
823
7728
5032
9873
4469
26927
26226
19595
59064
85675
22503
72006
61890
85061
52870
90946
652379
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9