Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 16/12/2012

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
21
402
2357
9793
5074
8992
92198
25798
77008
25514
79458
73447
44230
01960
05167
33199
20746
45242
Khánh Hòa
KH
38
611
2017
0747
0617
7282
54268
38636
06056
83618
43354
90439
65855
54879
63467
88514
37536
01005
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
96
561
9562
2924
2980
8155
46267
31617
18223
13318
68255
42455
72279
09860
48350
06539
46557
41677
Q.Ngãi
QNG
23
079
2222
0966
2974
6620
40692
44267
77890
51400
08804
73014
09873
16225
42039
96986
55505
31669
Đ.Nông
DNO
53
775
8324
2294
6864
1303
61795
41278
28977
71748
92740
13103
86541
62265
00873
02470
27096
34479
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
18
115
0767
9121
2763
6788
70236
86023
63859
22635
62353
77482
58834
50972
06204
99950
01833
90481
Ninh Thuận
NT
51
365
6186
1579
7337
0463
89058
20496
36248
01839
79770
99064
37939
31724
77921
88526
07388
24507
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
05
137
9140
3413
1094
3548
81482
90164
65999
01654
98893
55088
11345
14227
28138
23067
25746
958175
Quảng Trị
QT
31
807
4840
7892
6558
7715
67962
26796
67131
47265
16137
42003
10635
11684
70255
50829
28069
939584
Quảng Bình
QB
55
680
1160
0334
5292
4809
16074
00561
52756
90031
25150
78414
28850
83416
12115
51655
99538
24379
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
91
409
6647
7357
9704
7213
75571
42481
14631
89847
27412
80000
54945
42338
47330
59322
00947
33010
Khánh Hòa
KH
79
094
7721
5944
1778
8091
78210
77914
70207
68346
30076
59674
54529
11568
95965
27152
51620
583472
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
57
310
1062
1634
6757
9468
47210
64281
54815
95679
08909
32765
94595
03176
58890
34319
21749
07606
Quảng Nam
QNM
71
959
5277
7624
8230
4268
04691
18704
35938
36389
32072
07596
20591
33617
26874
23509
28197
55515
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
00
289
6889
5753
5949
8782
66890
36283
50016
76241
25062
01176
33300
01450
75535
86621
62425
89122
Phú Yên
PY
39
207
1651
7555
4768
7201
46387
85302
43670
10161
74543
57913
61536
83065
45267
49595
29935
55263
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9