Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 15/11/2012

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
45
918
7037
5272
2557
6979
99029
98463
40211
20472
35378
26881
49988
36040
93857
83614
46492
416211
Quảng Trị
QT
23
683
4588
5276
1035
5532
67188
35111
54156
11453
84828
30122
61001
95171
51211
96446
67308
885677
Quảng Bình
QB
86
050
7909
5939
2097
6299
23908
07870
32576
23873
32199
33206
44972
28821
18282
82298
27200
08751
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
00
884
5054
5727
6650
4762
19126
58289
83419
65925
30841
15387
38850
78927
84623
83226
08450
64201
Khánh Hòa
KH
49
064
0019
0996
6337
1270
95894
16869
00614
33569
92947
97051
63148
37969
63609
34451
77046
967586
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
55
223
2097
3861
7487
1087
68411
87537
92517
69800
03683
40504
17115
13190
03327
59148
72737
36114
Quảng Nam
QNM
34
752
3504
1736
0715
3493
15352
93059
61756
08741
59419
42418
63445
86664
94873
38481
21882
89293
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
90
737
8869
4298
1732
5247
43533
73027
78188
97951
66114
64840
48967
07067
26725
33862
61667
52063
Phú Yên
PY
84
208
1603
4139
5591
2603
99312
30847
10359
75276
20970
93585
60771
38601
82693
96323
66166
61029
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
27
815
8369
0202
4742
2620
94148
30651
82367
31324
75517
19670
95500
34522
25922
40539
74520
76337
Khánh Hòa
KH
44
933
1395
4567
6283
8546
79769
00701
46405
66448
22789
62692
69700
16000
14788
40419
33266
36887
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
30
714
4323
7126
0921
3680
84703
54440
27762
48393
55230
85740
76453
18569
85644
15357
48412
72770
Q.Ngãi
QNG
44
675
7454
9994
8418
1049
26775
10639
84766
59682
56542
10755
25081
06022
61815
14147
71753
05194
Đ.Nông
DNO
17
844
5845
0501
0021
3435
97262
82506
45281
33471
27160
18756
63025
43912
87872
27137
10244
96208
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
97
541
7273
4840
4094
2741
62036
18300
65395
15051
97035
91094
43602
93414
08875
77930
52931
03341
Ninh Thuận
NT
63
818
2753
5250
0682
9738
13599
68003
22588
74694
94553
11704
56342
97449
64657
33244
24732
60151
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9