Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 15/06/2016

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
41
752
6156
2674
9929
7923
03875
38299
39812
14559
95685
75879
93053
32272
53719
36461
15018
98549
Khánh Hòa
KH
57
343
9497
0554
7531
4026
52120
08358
32977
21104
65461
08221
27810
78039
69368
78011
58327
91310
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
47
350
7348
7326
6427
2280
62270
20419
89801
07201
44967
80798
59798
34975
55040
12853
02647
68745
Quảng Nam
QNM
31
762
6132
0805
5391
2418
18442
80238
58366
80964
05154
69486
42292
92525
31697
64042
04687
32556
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
20
123
8897
8269
7905
9004
16345
58178
24224
27162
90715
78352
61701
11417
24427
54589
91042
92559
Phú Yên
PY
33
247
4313
3879
0242
7857
62076
52223
13742
45534
46462
34150
93697
77337
40393
31144
05010
89038
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
02
344
8898
6079
2516
5869
17715
39083
84998
65099
16974
80563
39230
85541
67262
63415
82282
44659
Khánh Hòa
KH
62
246
0807
7534
8442
0439
58524
27943
12272
61355
59142
43408
85053
48353
99187
20626
38703
25585
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
97
800
3156
6622
0644
2207
39007
90583
13438
04978
71787
12594
57819
28449
15280
17467
20830
42932
Q.Ngãi
QNG
34
328
4868
0779
5225
1761
33027
65409
25772
95828
70998
32169
52967
71274
66471
20747
82514
29242
Đ.Nông
DNO
47
702
5847
3360
2568
6803
49046
14357
43722
32200
06878
45431
33358
51388
99645
24965
68639
41807
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
98
056
8630
0523
7461
6723
46296
45971
88166
91368
05287
27956
04075
40138
82218
57027
41361
81212
Ninh Thuận
NT
45
944
5638
6141
5417
3313
74092
46877
07868
61693
62027
95590
54306
44682
91351
73097
19226
61428
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
51
649
3035
3383
8176
8923
10786
10344
18374
26575
98453
74528
02984
12279
84282
16081
58220
00788
Quảng Trị
QT
50
482
3373
5744
4889
2438
84998
09405
97343
12097
87777
53793
06602
65755
05876
32606
39984
73727
Quảng Bình
QB
18
028
5865
9531
1661
1103
33575
65437
09869
50639
96894
67214
77189
72554
74537
26747
82593
15079
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9