Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 14/06/2012

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
71
745
7254
9692
3123
9474
75220
55330
00513
49396
82819
50132
96762
08135
45571
10023
74620
49814
Quảng Trị
QT
93
462
6968
7146
8981
0860
06430
98889
38788
05158
79512
47815
80991
73314
01038
26015
02277
97345
Quảng Bình
QB
59
247
1991
6257
2134
3974
29850
17232
49986
12866
38830
54817
73972
53558
50360
83481
68835
79832
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
55
104
2760
1372
7507
1830
38054
34125
24330
06594
07751
62949
64604
12896
01736
23459
31043
24796
Khánh Hòa
KH
93
977
1852
4465
8666
1280
11753
65898
16020
21753
76579
78390
58741
63617
10808
03079
92458
32022
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
07
687
6253
8455
6098
9573
14032
39079
10081
18700
92033
76052
72025
83573
45451
33989
31744
57759
Quảng Nam
QNM
50
530
5123
8367
5035
5987
22969
18113
80928
55159
47787
64401
57164
69270
38257
37403
03824
56280
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
94
057
8954
6501
2728
8735
51246
23161
99688
84614
88103
41134
07276
32713
54116
19591
89536
90335
Phú Yên
PY
62
684
1352
5554
6049
8007
40887
89775
26262
99122
10316
12565
42388
64676
86804
78397
24077
70398
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
93
377
2236
0321
0639
5102
52950
74451
34709
74303
72309
29897
24087
63507
15705
73083
84980
23083
Khánh Hòa
KH
31
094
1922
8602
0572
2048
06705
48752
32534
64010
59732
52716
35418
19608
27351
59946
30082
29446
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
27
322
1465
5092
7562
3127
11837
47206
27031
90534
69797
82171
12617
96025
90004
14664
44819
53008
Q.Ngãi
QNG
64
934
0229
3675
0302
6548
11072
34046
07086
03634
07898
81146
88264
97405
37713
23453
39582
59499
Đ.Nông
DNO
17
893
4854
4024
1237
6644
46687
46141
62167
35729
14630
42478
04529
36599
76497
08176
95363
47358
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
31
968
4690
4957
8361
8259
26497
10105
76886
54694
37516
20951
28243
93938
81678
96202
63252
59204
Ninh Thuận
NT
49
589
2746
8578
1668
2119
66285
68838
46624
34837
33911
46586
14144
01574
89534
19837
17120
89191
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9