Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 14/01/2016

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
40
002
6842
5099
4917
1636
10358
95818
86869
34163
36821
07762
43838
31483
95718
07992
00043
670538
Quảng Trị
QT
61
809
4410
2841
4444
7533
70438
77249
91962
00722
82285
42722
40212
34822
60732
59680
29051
441322
Quảng Bình
QB
61
342
6561
3925
9086
5522
50759
17380
70838
67307
16664
70002
45440
73824
66883
21085
49585
664744
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
86
905
3986
0619
7629
4247
58269
87373
26667
29159
31077
34180
07365
37609
61232
25586
38665
076978
Khánh Hòa
KH
45
345
2690
0430
4628
1260
41001
21775
09518
93831
80921
70058
83346
28858
08459
60484
90269
258157
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
80
506
2206
1688
2761
6605
18056
21081
21423
91830
35120
57735
43922
09897
84084
24965
68634
015218
Quảng Nam
QNM
81
168
2127
5685
4579
2831
25486
41007
26866
45429
93522
03212
28403
91100
68153
78467
11279
130260
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
05
896
9062
0227
0331
7092
61913
32924
06786
21586
01984
90354
69723
05340
19303
66522
31710
232087
Phú Yên
PY
41
817
6453
7062
7261
0117
91205
50346
41788
10671
68596
05847
41985
16506
51291
43814
75337
182988
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
43
797
5007
5003
8965
5953
95061
79448
86927
21887
51404
30969
53827
24413
42690
25242
46048
846800
Khánh Hòa
KH
91
392
6709
6881
9906
4570
56397
57557
72575
38500
15015
23508
83097
23308
86299
22803
30479
701052
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
64
806
1084
3735
1736
5897
71877
99906
32824
12947
56649
81144
93009
12635
04379
24459
06953
863255
Q.Ngãi
QNG
06
784
5452
5870
2601
7549
35579
22220
96379
84226
12812
25168
85235
76490
92437
73768
49166
587744
Đ.Nông
DNO
80
919
8219
2540
2792
4889
36603
28477
03968
65557
57383
18592
63231
34540
97773
83316
65243
669026
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
50
427
1354
7344
8901
2272
92135
97310
90515
39900
08114
88878
92315
80933
16735
78639
14191
377402
Ninh Thuận
NT
42
982
0466
8893
3767
0315
71971
99881
38732
62209
48433
28848
05500
23962
56620
42437
73620
076623
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9