Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 13/01/2013

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
01
621
9084
8187
8062
9217
14939
99385
89138
85955
19637
17105
45945
98703
74951
13163
78452
122004
Khánh Hòa
KH
66
603
5438
2531
6805
3471
87351
57081
82880
48956
55779
65424
07314
93538
54828
20226
99649
504110
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
76
737
0355
9935
6012
0567
53238
55621
51436
80457
40403
29930
18368
87543
68546
87004
78209
942145
Q.Ngãi
QNG
98
569
9636
0297
6448
4401
76180
38804
55372
97853
10213
21438
09652
79318
62859
37074
07192
820023
Đ.Nông
DNO
52
450
1183
1950
7039
3439
06887
10293
17462
43480
69573
13357
99434
52590
34070
68308
36147
683027
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
70
284
5342
2333
8058
6892
82951
73822
47225
44396
49006
16053
71524
33224
98963
63760
40888
090082
Ninh Thuận
NT
66
395
8110
9519
5972
9363
81453
53524
91933
79722
15684
07655
42502
06639
33828
41832
09398
662029
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
10
062
1173
4141
6735
3212
61512
19710
53347
48980
74676
61315
16347
11858
74436
90336
41509
394084
Quảng Trị
QT
12
105
9213
9255
3051
3102
81982
39838
10333
59930
52453
76514
98822
28197
75103
05520
53397
956504
Quảng Bình
QB
00
229
2462
8864
0416
7074
62126
31213
58553
53815
63799
75157
76994
33369
41935
47911
10662
08146
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
60
219
3820
0232
5914
0212
83837
84264
64898
84067
46648
26946
72429
40568
63230
16499
46550
276642
Khánh Hòa
KH
93
050
7794
7898
8280
8479
84518
02975
77088
41417
36467
35147
10415
98419
59051
46628
09740
617417
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
91
936
7018
3268
0980
9560
61217
43608
55070
54455
08910
48078
09299
83088
93890
29324
44915
167854
Quảng Nam
QNM
97
916
3242
8029
9144
0380
37018
09344
17801
83108
41829
26221
48476
79420
44433
27936
93133
399940
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
91
709
7852
2585
2344
0771
44071
16365
49524
79649
17621
93236
58091
64079
33396
24575
40122
182912
Phú Yên
PY
52
294
0681
5404
5735
1670
69225
34454
70172
04593
83265
77535
20480
27718
24393
11755
49316
774146
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9