Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 12/09/2012

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
57
260
3044
5907
1609
2015
24549
92487
58990
88725
26985
85523
47217
93024
19672
40177
61830
480455
Khánh Hòa
KH
76
199
6533
7990
0450
7804
09151
58111
00107
63943
62908
13041
94427
79306
38664
94583
78885
257922
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
50
570
8507
4277
7998
3891
08452
46948
86493
88044
65888
47013
00999
61536
47145
78729
44044
98872
Quảng Nam
QNM
96
021
4967
3606
1884
8816
58932
02955
11732
76047
98063
27824
36804
85203
02858
98334
15997
97677
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
52
362
2779
2158
0547
9819
63473
32895
22257
16992
19830
13945
99659
69186
01210
47559
73513
05755
Phú Yên
PY
01
475
3528
6121
3425
7266
03108
14637
04291
26024
57861
08563
89488
00814
81708
26006
09106
97019
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
99
425
4765
0150
4766
4368
48724
79813
06798
50068
12106
21700
80262
41335
42403
03128
98621
56553
Khánh Hòa
KH
21
416
8348
9894
7599
8932
22308
00527
36637
42916
11679
57852
76256
18667
64287
42245
00161
63187
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
88
846
5015
6574
6429
1387
12848
74924
49822
64475
02562
07031
35867
08207
12223
80581
81072
04023
Q.Ngãi
QNG
59
155
1620
9803
5363
6114
32133
44960
21712
48016
85986
96800
62456
64741
34020
37193
33980
78086
Đ.Nông
DNO
54
000
9010
3807
6094
3542
88833
65837
72775
73217
78105
69207
99751
12993
51985
54018
69084
49679
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
66
072
0151
7729
6576
9391
26211
33537
28083
59875
99445
49043
49004
64594
80766
37422
66750
57421
Ninh Thuận
NT
04
453
3182
9765
3672
4643
63638
88699
23079
33001
59035
34196
30805
85421
64678
81868
43323
03764
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
74
591
8093
8294
2669
1533
97668
13060
34483
67637
94670
68305
90421
88172
09449
08177
42526
031361
Quảng Trị
QT
66
260
9700
8430
8134
3193
48449
30880
16608
89017
10760
23789
85851
18499
33839
43994
71111
284413
Quảng Bình
QB
56
203
7486
9252
3020
0170
95909
81889
33901
18363
21859
25576
98117
97688
93404
99453
24112
407127
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9