Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 12/05/2013

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
92
346
7994
6436
2763
8747
29505
46490
97192
90901
02515
92259
34553
04019
06218
56372
73220
529672
Khánh Hòa
KH
72
226
1647
6116
0533
3349
16867
01222
65557
72702
37147
71106
72566
76464
40363
20759
59775
072738
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
91
057
3653
6175
7017
1207
48410
93858
22158
47634
77301
96573
77007
08636
85315
73933
92891
940042
Q.Ngãi
QNG
35
367
1525
0808
7868
5928
07010
76497
93797
85876
81606
74895
70586
40501
56194
48224
12883
032188
Đ.Nông
DNO
54
838
1616
8039
4040
4283
82436
20833
77892
05009
17875
37765
55468
26302
26171
76456
53361
908667
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
72
253
4785
4385
6325
5426
02051
37094
60073
23014
36288
53306
61231
29768
33953
64462
40293
840694
Ninh Thuận
NT
82
805
6778
8799
5303
8152
84316
53112
85648
18631
38806
27679
23985
86882
42254
29316
06009
887289
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
52
684
6780
1107
3547
5233
95745
20830
25756
24052
31526
30738
79843
31067
28743
21699
35686
754818
Quảng Trị
QT
06
434
1289
9338
9681
4101
82093
47563
07491
38444
58051
81156
02753
02005
18408
99964
33328
138090
Quảng Bình
QB
15
110
4901
9251
9113
1946
29263
73860
21009
05715
18446
12865
17550
28777
14196
59261
04745
818453
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
31
018
5007
2744
0109
9078
48150
44080
21910
37382
88210
56925
80180
08703
59795
71417
26891
082097
Khánh Hòa
KH
68
387
8663
8303
0712
8586
46205
46083
39344
55938
42351
37287
66866
39572
83498
05541
11395
115823
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
97
118
8557
0972
3294
6824
59572
05732
69611
42231
23361
37175
58311
23385
69165
11796
06763
867069
Quảng Nam
QNM
50
243
3131
2148
7879
1241
92483
90478
99335
37137
11044
47966
70851
80190
55267
53554
83009
764708
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
58
742
2430
5599
7420
0723
94400
38686
19083
57179
04851
04927
20670
61566
05268
14470
98061
249643
Phú Yên
PY
23
272
0418
8249
0331
7779
69510
94654
61348
29261
32416
52366
82188
43694
13524
22823
21061
062362
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9