Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 12/03/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
21
465
1853
7940
7798
8609
89503
24817
48457
49870
15166
65960
31274
58472
73100
35819
31535
898675
Quảng Trị
QT
75
122
0471
9997
9947
6852
49832
51871
96648
13339
44340
11475
05331
40575
93317
76125
32487
033376
Quảng Bình
QB
61
580
8338
5943
1247
5707
25010
74095
85765
11197
30477
11970
31714
42938
49622
17790
82647
424155
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
48
604
0235
2971
9603
6379
47379
83029
93500
41568
20182
16921
04700
73441
22384
77231
74580
263727
Khánh Hòa
KH
97
672
0786
3084
9281
3987
64504
28250
25596
78773
15765
02024
10936
41985
06108
40039
87278
033520
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
10
737
9683
0434
3038
7415
64918
53205
29403
28728
35336
46996
95041
41662
61838
37030
29757
622232
Quảng Nam
QNM
56
559
7521
4035
7741
8991
93666
63999
54745
20497
03595
45771
41223
85737
70272
11189
93669
562204
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
27
210
5892
1203
0468
5462
64419
74112
74743
70082
68279
59653
65187
98748
53172
54746
74496
147773
Phú Yên
PY
29
462
7998
2599
9306
8525
70318
40701
69926
28012
39182
54293
70045
85817
14545
43855
98017
197910
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
16
458
2735
0197
0464
3160
06024
66337
43940
12148
94066
50899
16658
44100
31664
24705
25116
046468
Khánh Hòa
KH
84
550
3855
7750
9736
7243
91751
68338
27579
76331
21788
61205
42113
78128
24426
55331
13726
089748
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
76
803
7325
1326
0139
9961
58803
41444
35015
02297
62256
41104
94142
62148
47823
08225
27825
125392
Q.Ngãi
QNG
71
653
9756
0595
1943
3107
99658
73360
06050
09310
12028
55969
84113
89196
34507
77219
72033
841975
Đ.Nông
DNO
93
359
9413
6492
3197
4466
93248
97644
95821
54718
15070
60025
16319
94334
78040
01460
98532
091322
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
57
103
6585
2552
9893
9016
94703
93683
58135
65612
89740
71443
82340
02722
88430
18506
87372
094569
Ninh Thuận
NT
74
535
1569
3768
8944
4080
34369
08101
58768
29134
11741
88815
71409
32872
65048
42887
68130
094115
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9