Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/09/2013

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
38
936
6462
6558
5843
2088
57059
54265
51145
19824
46681
92652
36291
63498
82091
23903
33160
009820
Khánh Hòa
KH
05
295
8359
2968
9240
0873
19409
01684
81661
28044
27363
09867
40202
06181
09461
51091
27093
933613
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
58
490
8035
6543
6402
9671
59745
00000
06055
14077
66325
71535
09895
26414
30528
02366
73420
889916
Quảng Nam
QNM
10
208
8107
1738
6607
5816
48932
83129
12047
56646
48123
17127
22672
13460
99491
50514
72820
968485
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
98
564
5882
2158
0554
9407
38421
21766
46808
76305
39078
69643
74544
16392
51128
17056
11039
929664
Phú Yên
PY
09
483
9832
6668
0084
4827
80606
70700
24025
04795
23175
56192
26413
33046
22048
98978
47583
797494
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
10
340
3825
6673
6592
8800
31212
75356
74230
47349
40503
89998
65740
31915
65893
71127
94384
791682
Khánh Hòa
KH
07
020
9654
6435
6180
2311
90830
99727
11316
51059
33322
78516
27700
93902
33538
92248
08767
049114
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
93
907
6523
3671
1028
0107
14555
57026
92461
85269
47326
46740
34495
54846
90788
97430
21363
322733
Q.Ngãi
QNG
61
942
0675
5616
2016
7549
41477
69178
55889
71718
60930
68118
72328
66488
31291
13156
98934
505567
Đ.Nông
DNO
40
234
0353
6983
6973
8884
73358
60163
19806
28884
01331
82206
83146
36613
57561
76964
80570
940994
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
51
679
2703
7018
6155
9869
58383
54762
58111
69293
00206
10213
98174
57195
02612
78876
36335
872334
Ninh Thuận
NT
25
519
4933
7763
3138
7569
36705
83729
69238
09682
52617
14131
15335
46351
91139
75471
01412
775098
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
83
817
9581
1837
9249
7219
85706
36209
07057
51338
04338
02353
03717
37931
22621
58621
49327
967609
Quảng Trị
QT
56
933
8366
6202
9641
6624
01207
07351
82037
51446
14131
65368
53142
59352
79087
38551
64772
031248
Quảng Bình
QB
82
215
1229
2147
1020
8812
12550
79001
95750
28289
87612
27406
16402
01378
64625
71661
48980
631128
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9