Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/07/2012

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
60
775
6478
7315
9667
7181
59749
89554
59736
28070
48296
85405
01161
36600
24186
64626
96095
768725
Khánh Hòa
KH
33
795
3431
7995
1197
2142
53158
81052
49049
61325
56725
83634
33044
19325
75275
53558
98320
008552
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
61
359
2174
9200
8258
7407
58244
90428
30272
73931
11771
92865
28134
34307
70390
99068
82602
82824
Quảng Nam
QNM
34
660
5454
4378
4632
8503
89944
20698
40864
41647
33598
29907
15005
27924
26600
70690
39370
12896
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
37
335
3828
4830
2102
8436
85068
07804
23824
14797
55276
57881
64268
11670
92310
37897
94636
47613
Phú Yên
PY
62
808
3233
5065
4243
1600
20680
71534
29164
63100
54472
95968
76020
31371
31572
94104
34630
43023
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
54
009
0018
6903
6528
0682
60443
01908
91042
36701
81975
71412
89366
02984
22871
90089
73078
29518
Khánh Hòa
KH
45
739
4803
5772
7780
6854
36194
04576
33937
31641
74625
45441
38555
32450
09316
62789
76072
39235
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
02
788
2044
6180
8274
5938
72061
93267
18137
70318
20939
66249
49883
24161
58940
07383
54999
44912
Q.Ngãi
QNG
03
232
8402
1152
3104
7835
13195
86269
62809
09783
41182
89224
15723
51402
87431
38581
41219
82606
Đ.Nông
DNO
64
725
5960
4615
7966
7937
75016
23670
07976
27810
25919
81619
11428
08051
80038
45185
88309
03397
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
95
228
1174
4936
4764
2370
34105
35609
23864
45671
76903
43958
04723
33678
28103
03834
56561
24149
Ninh Thuận
NT
58
873
3039
4232
1920
1902
33733
37188
13015
14920
92009
04256
72224
01054
57056
82449
62467
72104
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
94
360
5351
6556
9458
0917
19842
09501
83089
44767
86628
79704
97262
21104
42691
60403
59983
50154
Quảng Trị
QT
37
667
2450
6561
6584
0946
78700
77242
12532
76931
49000
48466
40629
41523
41616
86223
59850
708560
Quảng Bình
QB
33
187
4539
8438
9413
4167
18723
21755
49375
23935
20537
58642
97287
61052
67570
68938
49520
72981
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9