Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 11/04/2012

T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
06
287
3324
1048
8872
7349
62203
61207
72347
03789
74930
88316
10688
22788
90440
59878
29402
94043
Khánh Hòa
KH
86
612
6079
2516
1496
9199
10156
10403
16957
92847
27861
25857
71525
27793
47388
01724
80455
27571
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
21
201
2617
1094
9418
1251
59928
13204
03061
64958
42959
62691
01289
87178
69489
81853
27260
50301
Quảng Nam
QNM
77
014
5834
4984
8113
4488
65302
17811
75176
79234
09425
63497
59808
33599
92246
54680
18639
28270
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
35
422
5983
1852
1385
9631
10948
70611
86456
83444
15001
60475
09827
16802
26482
56540
82293
46968
Phú Yên
PY
35
155
5751
7821
1014
6428
05215
07723
57771
49695
82900
78862
34672
85849
06174
64203
97491
90513
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
36
350
2975
8669
8617
1353
22761
65195
75952
24198
71718
02364
79753
04187
37464
82009
29647
71564
Khánh Hòa
KH
77
852
3296
5318
6426
1439
32307
93857
92663
59220
37101
46751
68574
80047
81837
68748
42452
81270
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
31
017
4079
9917
8918
4196
69567
10251
76684
80470
34645
87272
14757
44909
07730
54717
50631
46407
Q.Ngãi
QNG
18
760
9546
1038
0794
5805
71207
16838
55334
03240
44901
93087
55806
55944
68733
51164
27452
86649
Đ.Nông
DNO
85
759
0883
2604
2655
9879
05943
46376
39262
60705
83084
82127
11023
98064
10351
42222
56158
66364
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
03
864
1055
8501
2052
9887
02109
77526
71389
57047
87342
18381
47101
94243
20921
39462
73908
03624
Ninh Thuận
NT
20
483
3282
1544
4414
1293
79369
05027
60275
10979
43407
89528
13007
65303
42782
60012
71334
28931
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
11
286
1425
3253
6361
3662
43406
75324
88164
43163
57712
61636
44058
60925
00396
30162
75690
05832
Quảng Trị
QT
68
164
4762
7991
2066
3789
13525
95027
31971
39486
49378
66821
62847
28989
84621
02715
15731
46974
Quảng Bình
QB
79
835
8687
4169
3848
3876
65726
12880
54258
32771
89917
66947
40010
47587
98572
86727
34538
35513
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9