Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 10/12/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
00
403
7229
4919
1369
2599
85149
85319
26850
36121
12226
88325
80157
72583
16773
52925
58643
484477
Quảng Trị
QT
43
688
2526
0064
2544
2729
64745
76920
42101
56156
81143
17438
25692
43822
03114
12928
48134
466288
Quảng Bình
QB
35
522
2929
8127
5876
0159
34248
75826
88276
95195
85082
15623
24070
54245
85103
64747
58665
756419
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
39
035
5432
0344
7848
6660
95801
39530
02120
97653
40004
03928
72757
72019
78346
63986
80002
157777
Khánh Hòa
KH
20
422
3519
0019
4207
5226
34512
86068
56197
08110
52317
40131
40082
57245
29196
24575
17223
922218
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
83
333
3362
6484
4592
6565
35914
35963
58068
33625
13972
60855
26521
74449
32576
29946
47536
580159
Quảng Nam
QNM
63
050
9026
1981
7911
3568
29887
60467
68281
65177
27948
48402
28481
15851
65963
36614
79151
213482
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
05
936
3715
1413
6690
5487
90748
14275
89434
17804
65633
58031
52231
74314
77796
70814
00798
583978
Phú Yên
PY
46
532
2065
9102
0696
4322
80815
09558
15443
44339
87240
73596
05724
45290
57462
53331
95097
354939
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
91
408
9508
2160
2995
6904
08818
53481
31848
99535
48779
40031
69548
61111
08012
68517
42159
713475
Khánh Hòa
KH
31
023
6303
0348
6635
7520
62464
63873
92803
24597
70918
85784
39935
14072
56664
55863
03217
567564
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
34
293
2039
7377
3870
9006
54281
05868
56331
13231
30565
48321
11904
61913
74651
10799
02557
669638
Q.Ngãi
QNG
41
721
0835
3755
0902
0202
16033
37788
25954
37610
46296
93847
67825
46327
53415
35506
12754
359527
Đ.Nông
DNO
47
542
5835
3666
7111
6000
93866
25571
69484
93996
85568
95543
11665
90378
22130
24295
81327
928136
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
71
816
7379
0231
4964
4478
68258
97436
56850
00285
96777
47645
18003
45101
09698
90298
99605
853083
Ninh Thuận
NT
95
934
4579
5461
6179
2389
71963
18889
45369
93800
78201
13751
97505
54951
93866
31209
02156
492504
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9