Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 10/03/2012

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
41
899
5427
7839
1377
5743
99523
33828
31729
42380
41854
80252
69331
93000
98829
85480
03629
37207
Q.Ngãi
QNG
34
389
7411
7091
8147
7426
68446
04920
35446
48538
60803
93042
75896
26527
29343
75803
64056
92199
Đ.Nông
DNO
93
807
1986
1248
2298
5297
87864
76902
04832
22569
12215
62918
62908
29974
40358
40457
54829
45334
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
58
150
4372
0614
2561
3883
20054
15005
86120
40569
12572
43316
12629
95985
70939
09359
66778
85632
Ninh Thuận
NT
70
993
4584
4409
2523
7680
40041
51078
07782
09998
94475
59169
09048
42021
72485
95301
00508
72014
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
06
388
8895
3834
0397
0037
88899
09898
03978
89026
38721
88689
45304
17143
50603
79174
99864
95144
Quảng Trị
QT
39
505
4104
7786
8343
5053
68199
25940
17034
52965
27929
17711
89387
28417
30068
81717
30031
99859
Quảng Bình
QB
75
932
3795
6627
9047
1357
53963
36687
45908
30482
41490
96995
18420
82000
94045
83861
53042
42079
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
19
014
9634
1335
1900
5261
49708
43880
20859
82694
72834
39004
66503
09045
88169
70270
17873
20338
Khánh Hòa
KH
02
800
1004
6385
0170
1644
14701
88585
97755
86851
56086
56508
84148
06495
99968
29170
27197
61145
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
93
374
3376
5167
9110
3965
88258
87341
61503
04181
33705
93868
90016
67373
74747
72883
35726
58865
Quảng Nam
QNM
81
597
4099
9539
1030
6895
22047
33072
40129
21792
98640
43659
96926
67339
23905
38112
38936
22036
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
06
334
0414
6056
3201
8552
49824
69347
47677
52648
19554
53438
53984
52745
95546
16612
99087
15696
Phú Yên
PY
88
798
1578
3515
6758
6101
38027
23226
25200
67489
76513
65996
31229
40899
87141
98636
75951
25097
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
84
701
1563
6424
9792
7706
61714
43183
58815
47838
04696
57510
09083
08716
79113
73710
37338
80041
Khánh Hòa
KH
14
199
0867
8446
2378
5075
59332
56923
69904
73321
12896
65437
07949
27099
74906
82902
65174
03837
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9