Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 09/12/2012

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
98
691
8410
5390
3515
2685
27942
66767
32048
64317
69843
47044
08122
50142
21247
08096
52207
52457
Khánh Hòa
KH
74
880
0953
2909
6689
2270
02771
72129
43543
29307
84330
95868
15288
24219
18820
75687
01822
18800
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
49
380
6671
0127
8716
3512
90454
00715
07343
35853
45726
53917
72658
44542
52881
88328
71722
81525
Q.Ngãi
QNG
50
754
8253
2736
8726
8528
37635
58397
18651
68646
64510
68262
00365
10453
60038
21676
26467
18296
Đ.Nông
DNO
28
201
1462
3165
1554
0055
92586
05992
70664
87010
88982
75134
88492
57260
28089
35628
07595
20705
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
gl
77
555
8228
6733
6231
7565
99253
24560
95939
24597
18113
80838
09376
79853
66758
56033
02228
00982
Ninh Thuận
NT
97
829
6324
7451
0814
2511
08709
73688
33952
87694
25668
56585
36849
38862
25822
41999
86661
34410
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
59
221
0469
7832
0983
9554
04922
62509
24776
47884
64645
87911
42039
06896
53509
72329
04705
154839
Quảng Trị
QT
38
915
4624
1441
0865
8992
61187
71294
88679
60705
93534
78280
02999
39656
41192
77974
83004
447493
Quảng Bình
QB
03
333
2713
1531
6768
3731
64925
58263
78797
02489
97291
81424
10956
12925
44999
71312
65160
04560
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
41
350
8236
0251
4618
9456
10485
05757
75174
94824
10665
39000
83065
61020
66138
78429
32646
25889
Khánh Hòa
KH
30
244
8550
3569
7278
8798
28240
52111
95397
47931
53550
75004
05171
84658
95366
37500
33693
353004
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
37
203
7589
2195
2508
0190
73618
17088
18405
64589
13992
38258
44180
51809
37273
79725
85953
19316
Quảng Nam
QNM
55
987
6833
2034
7623
8228
28952
29350
29172
81117
08304
14843
96978
62325
62946
18225
15100
71245
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
77
200
2809
8282
0289
1117
23159
77902
64350
70012
12363
02535
03374
77481
88377
81991
36854
20425
Phú Yên
PY
25
227
7314
6015
9072
3400
84780
07726
54308
67290
08931
27945
95474
10623
76192
06073
04625
14158
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9