Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 09/01/2014

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
27
079
6090
3215
6757
6888
35786
05733
28286
72704
08587
06503
36270
02485
18132
09941
57725
557222
Quảng Trị
QT
88
962
1351
8449
8867
6344
79706
16574
60764
30958
48404
11460
97285
84465
63051
66953
86746
536159
Quảng Bình
QB
21
671
0866
8585
3001
6261
35844
11516
62685
81898
35229
17521
38860
31697
41770
09073
44679
805315
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
77
107
9731
4908
0738
8924
27913
06345
12640
66117
74693
51605
91829
07178
74176
32746
82678
873827
Khánh Hòa
KH
72
752
7508
6789
4804
5658
00625
75496
13212
60533
52111
87692
39052
06340
21649
80860
07536
548524
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
67
001
5204
8159
5916
5141
81402
97390
63307
31572
79067
73458
62702
34600
89067
42986
83623
203835
Quảng Nam
QNM
59
352
4982
8818
1029
4148
49648
82319
32780
52767
56007
16476
02497
72044
11627
66463
81461
213125
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
73
621
7573
4108
2226
6611
82532
51756
80297
89925
71057
03137
17282
35851
10374
95403
10054
782200
Phú Yên
PY
17
482
8308
2626
7800
8571
27917
67140
48070
94546
44937
56829
66190
64840
75930
99296
65482
753143
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
20
380
9802
6117
4432
8466
67743
90859
89475
95780
73494
56837
88572
57485
11124
96306
49357
217541
Khánh Hòa
KH
63
073
7904
9246
3656
4107
14831
51631
48913
24797
90704
32865
13872
80457
08180
19538
08877
853648
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
29
402
7551
5434
4329
8768
24635
57343
20883
15577
46946
80455
61098
43693
50826
74670
34324
403025
Q.Ngãi
QNG
51
314
2323
1346
8981
7382
76964
43199
58533
49264
84182
51379
41316
12240
98020
57380
33120
988756
Đ.Nông
DNO
65
635
3066
2759
1916
4242
32314
43596
80648
40126
45966
74197
93200
24750
71126
72798
20161
010649
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
23
070
2429
3363
2710
4239
61283
00078
37247
80935
38087
22151
27355
48137
50804
96883
35394
063023
Ninh Thuận
NT
96
773
2502
8556
4051
4191
80785
06685
49906
27196
90658
79815
64321
96731
38207
35969
32375
021136
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9