Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 08/02/2015

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
47
886
0676
5103
8893
3764
49897
10366
49963
92760
37602
93801
91637
13846
73312
41668
73361
836633
Khánh Hòa
KH
00
970
0778
2488
2443
0897
18307
47173
40440
57153
12647
92286
16864
36532
06440
19595
25721
083508
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
36
646
4013
1084
8593
5505
55223
81220
07030
93804
46813
34388
91108
23596
86981
68682
88557
400498
Q.Ngãi
QNG
14
373
3380
4280
4245
8721
53792
01249
08145
05769
20065
27718
80404
34462
77239
00000
41881
885463
Đ.Nông
DNO
65
256
8732
1881
2836
0730
22776
60181
36853
48548
02624
72161
62231
35743
97068
55532
25576
302501
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
12
218
4965
3187
7716
2794
70131
43914
40574
50435
17140
92985
02418
48355
02288
04292
16640
595283
Ninh Thuận
NT
49
908
6358
5406
4991
9735
68049
02941
92623
99409
49899
80713
68104
53237
94620
69161
75568
649608
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
57
419
8592
4588
2882
0258
51466
37040
37544
78781
94114
63891
87854
69702
84289
72814
59151
084054
Quảng Trị
QT
51
121
1693
9586
9154
2908
67669
48204
39075
50580
18181
09036
41437
30784
72203
24267
17858
113503
Quảng Bình
QB
69
683
4004
4854
7938
0817
49578
09760
29879
12113
09764
73387
04944
12316
89076
13906
66835
412263
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
92
839
7345
7038
1399
0568
89749
54194
16525
19040
80192
37505
26332
99964
78825
12069
08782
087582
Khánh Hòa
KH
19
236
5415
3318
1011
1494
44700
16872
59959
53141
78121
50011
91678
25533
69058
66060
05851
190116
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
74
888
3831
1308
2904
2575
28671
06795
45930
74259
76334
45817
55819
93552
79389
90189
82925
271786
Quảng Nam
QNM
65
141
8755
4874
0743
8019
60962
39858
03882
70245
40798
02245
46729
03387
45355
32802
61211
463860
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
99
221
4630
8227
2836
3924
27249
88025
54139
52063
20039
60626
49741
06365
54683
70369
22289
641965
Phú Yên
PY
90
546
0812
2992
4122
8396
47980
92430
77463
23180
09953
65931
76481
44365
13550
81657
77460
763135
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9