Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 06/06/2013

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
01
880
8895
3818
4768
3020
12138
40505
68858
07351
66318
78683
91643
78945
78372
14798
77381
137269
Quảng Trị
QT
41
869
1767
4270
2067
0943
25376
25780
03984
77332
89947
50837
58574
32167
87700
82824
23170
369257
Quảng Bình
QB
03
077
6535
0117
9323
5892
96950
64297
18781
43092
69051
92791
30632
40891
49888
39822
34484
277444
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
44
564
2926
8367
2675
5387
96422
58659
29395
78632
22395
97583
76785
25055
95731
85167
42917
883887
Khánh Hòa
KH
12
466
2587
1906
6572
8240
17942
65619
80279
98608
25368
12375
76134
65878
16956
67599
33944
714022
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
69
369
1563
2414
4443
0309
38293
69394
96838
39144
52169
64847
67782
06538
64468
93602
89164
883765
Quảng Nam
QNG
54
531
0626
4057
8455
1387
93214
90358
11998
96844
52291
70113
26993
00445
28707
25249
98778
884311
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
87
475
2291
1281
7257
3787
92779
02172
87176
06150
26389
75105
51802
75627
56843
64426
54020
147540
Phú Yên
PY
73
197
9024
9792
2766
4111
46414
36504
39870
90957
02525
75951
76973
29167
40633
76773
85864
510184
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
47
797
0972
2560
0728
5389
50712
25173
75668
60759
92715
63160
60129
51110
44344
72307
60048
457895
Khánh Hòa
KH
62
295
5992
9884
2621
0936
76882
48602
82817
07819
52440
46070
33040
25345
65674
44558
57959
247723
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
23
545
4088
4204
1484
1475
55759
43882
03925
52222
86765
73694
39580
89881
92831
57288
89458
847157
Q.Ngãi
QNG
37
322
7545
0426
0739
9489
03273
40235
24696
88141
46538
46112
45721
34509
91915
80768
78110
002566
Đ.Nông
DNO
21
064
2035
0052
6723
0198
08399
91913
30585
36658
85937
76698
39230
68466
49135
71469
89389
809740
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
75
654
0327
2677
4332
3755
91219
51898
76584
41269
59635
19509
38435
50501
81549
12017
17280
829053
Ninh Thuận
NT
91
891
0920
8620
3748
8960
11501
70409
43676
69505
87828
98712
12529
22750
62468
19765
59674
541460
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9