Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 05/07/2015

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
10
408
6399
4963
5705
5019
84913
08515
61275
06118
65256
82112
51528
98522
85074
59167
10644
857365
Khánh Hòa
KH
63
692
2603
9506
2574
4984
99308
52297
63633
29990
44436
68779
16743
66984
97851
24039
08332
162066
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
12
807
8449
1933
6576
5421
08483
98159
53804
64029
59061
67175
98859
43220
89806
76724
48446
896013
Q.Ngãi
QNG
66
608
0889
6579
9104
7839
24827
39380
01450
25112
74227
98084
25880
82367
90756
04981
65256
074855
Đ.Nông
DNO
80
505
3376
3981
9451
8373
42286
05978
49748
62311
21722
22911
53905
33462
64170
54496
08090
703063
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
61
623
3709
8742
3019
9917
37302
66263
85806
19099
30399
58735
85820
23292
93225
88410
10124
944315
Ninh Thuận
NT
84
365
9454
7282
3000
1071
29530
78814
83691
57106
32688
84453
26705
51122
01762
96222
19373
203415
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
14
344
2181
7894
8406
8679
70275
84225
66157
92560
94510
80968
36622
61372
01217
08016
32704
306789
Quảng Trị
QT
95
823
6129
0037
2625
7925
87414
47314
50551
03720
72234
74536
50072
81270
33429
69293
56453
111742
Quảng Bình
QB
38
003
7128
9905
7419
5361
89376
62568
82796
24805
00698
61257
33880
89770
79866
54719
25365
281395
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
06
088
9972
2536
1610
8534
32728
98159
39521
00234
90288
50413
38467
12969
68866
32979
22285
521296
Khánh Hòa
KH
18
680
4010
2472
7819
0150
33484
33475
85344
27251
42820
02350
40280
80443
68113
54955
80042
071093
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
37
684
4024
8028
6051
4759
09810
73188
81315
50441
28595
47896
01642
70650
21049
69503
04059
794955
Quảng Nam
QNM
32
314
6813
0699
1709
2927
42513
86205
75764
27041
83424
40221
39937
03276
50775
60574
37492
297908
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
68
354
8440
9077
2969
6711
44604
16250
96965
13135
78322
00468
61336
76701
32455
04993
24543
727420
Phú Yên
PY
67
544
6631
4124
9695
9045
95030
65236
90232
95152
49507
45744
02617
54148
43854
84804
43459
110490
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9