Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 05/03/2015

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
69
521
8220
0015
3065
4191
20444
38112
18601
78368
14728
98312
90656
11787
45131
32622
07846
739771
Quảng Trị
QT
93
220
0853
6954
3717
1296
75451
96592
05708
69485
77691
04109
02547
54175
61946
77464
43943
946535
Quảng Bình
QB
89
548
1228
1660
5215
9702
45712
17845
94869
95161
49184
70426
72409
64692
94485
38072
63492
492343
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
07
193
5846
1056
5406
6537
41013
33918
24913
45375
86906
44485
91449
56781
08642
46630
35685
169611
Khánh Hòa
KH
35
592
9825
1691
9872
0786
71513
35556
81551
33795
80386
57207
24330
42731
45284
68149
61236
177043
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
86
117
0176
5423
0342
6113
21734
36016
09530
58591
41933
16630
27669
11591
33470
31652
49697
820837
Quảng Nam
QNM
24
218
7138
6939
5760
8516
92400
43991
04562
48092
93018
22638
75212
08513
37437
66116
26777
933155
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
97
769
1464
7316
9283
7078
80297
61583
57470
86135
67751
56222
90976
96135
49589
27799
65355
896775
Phú Yên
PY
12
648
5738
9095
7435
3234
86841
35705
36873
44305
88240
53129
34169
15254
87839
05322
24328
022958
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
53
861
6786
6182
5222
7965
62408
81699
81180
00697
86876
81474
79188
43745
98171
56770
00266
039463
Khánh Hòa
KH
92
172
7105
7931
7287
5986
81606
33913
55080
99768
55615
22580
77876
83383
66939
48439
15989
163054
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
48
114
5750
9242
5380
0466
33623
57007
31571
22782
36086
00602
27531
66805
29842
40536
31949
230441
Q.Ngãi
QNG
58
508
0698
5729
0902
9758
13128
60188
96197
64494
57823
86861
16845
92982
07244
93190
86587
699955
Đ.Nông
DNO
47
371
3271
9589
1935
7309
56311
06632
48169
24839
90607
23677
54111
71003
30284
02071
76111
872635
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
58
033
1401
4528
3985
5497
72512
83044
77276
06852
27614
73891
32731
50530
05904
88727
11515
212574
Ninh Thuận
NT
36
184
2833
3597
4716
8498
14151
18598
45051
69209
67971
68702
29957
31838
93467
48266
55508
472111
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9