Xổ Số Phương Trang.com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 05/01/2013

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
DNG
96
161
6529
5514
6149
3379
19638
58873
71221
07197
55929
37880
03676
57665
04628
33833
37789
513147
Q.Ngãi
QNG
94
482
2228
6517
2530
6195
36934
03044
77266
71699
86405
75723
58690
80564
13927
53260
44695
209529
Đ.Nông
DNO
01
007
0518
4234
0621
9742
92628
28832
43487
41782
17861
88713
87744
64871
69875
64417
04152
889001
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
GL
25
083
6779
9015
7322
1267
59126
37901
25986
58879
37759
13276
29262
54278
68494
56978
02571
214919
Ninh Thuận
NT
40
655
2683
3473
8821
6833
91145
88568
37183
63477
56569
14292
20943
91571
19965
76515
84117
474265
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
BDI
21
407
4230
4488
0474
7910
79720
21508
90060
17618
21718
60266
78467
96528
91783
41900
27447
710687
Quảng Trị
QT
46
810
0306
3732
4047
4260
46303
55937
77623
36507
14062
23703
06144
84332
98887
02612
42044
754398
Quảng Bình
QB
61
344
6062
4108
5665
5443
98311
01911
12524
84877
63807
91778
43477
96996
33897
43902
98756
41162
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
DNG
42
669
8707
4986
2913
1924
08346
34650
08523
57656
24868
73331
14998
37890
55398
21669
73340
604143
Khánh Hòa
KH
29
677
1157
8024
7413
8229
60926
79403
82091
60198
32897
64842
24510
30500
73078
13849
65315
693169
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
DLK
82
942
0167
0652
5615
4939
02917
68851
24214
53201
90416
56068
58510
15759
14406
96972
46405
473891
Quảng Nam
QNM
09
544
8257
2508
1188
6230
21780
58445
81709
87369
94544
98186
80085
69823
36348
34202
96131
890675
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
TTH
59
197
6600
1516
0280
2710
12378
66712
29043
66917
52061
76878
56608
58348
98034
89111
33091
69148
Phú Yên
PY
29
610
5864
5017
1032
7158
96259
28800
90203
69869
09549
15828
78359
73409
54545
04938
73964
19697
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Kon Tum
KT
87
491
5579
0550
0424
4297
77010
66639
25960
07023
61863
14673
52209
76098
43636
91568
62527
28146
Khánh Hòa
KH
31
213
9074
6280
0738
1430
47251
17984
28882
70464
80382
81913
50839
66961
06272
92960
10810
71567
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9